1 | | Tính toán thiết kế mô hình cột lắng - Khóa luận tốt nghiệp/ 13DMT1LT1 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 57tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G207K08: 100269 |
2 | | Con người và môi trường= Human and the Environment/ Lâm Minh Triết; Huỳnh Thị Minh Hằng . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2008. - 895tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100004543-100004544, G112K28: 100004752, G112K28: 100019369-100019371 |
3 | | Cơ sở đánh giá tác động môi trường/ Lê Xuân Hồng . - H.: Thống kế, 2006. - 260tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K27: 100004531, G112K28: 100004532-100004533 |
4 | | Đánh giá rủi ro mội trường / Lê Thị Hồng Trân . - Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 450 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K29: 100005691-100005700 |
5 | | Electric power planning for regulated and deregulated markets / Arthur Mazer . - Hoboken, N.J. : IEEE Press : Wiley-Interscience, 2007. - xix, 313 p. : ill., maps ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G104K27: 100013731-100013732 |
6 | | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 4 . - H. : Giáo dục, 2009 . - 247tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100002258 |
7 | | Giáo trình phân tích hệ thống môi trường= Enviromental system analysis/ Chế Đình Lý . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 341tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100004528-100004529, G207K01: 100004530 |
8 | | Giáo trình quy hoạch môi trường/ Phùng Chí Sỹ, Nguyễn Thế Tiến . - TP. HCM: Đại học Quốc gia TP. HCM, 2014. - 291tr., . - 291tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100017451-100017455 |
9 | | Khí hậu biến đổi thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại / Trang Quan Sen . - Nhà xuất bản trẻ, 2008. - 245 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100001519 |
10 | | Leading by example : how we can inspire an energy and security revolution / Bill Richardson . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2008. - ix, 246 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013678, 100013736, 100013737, G104K27: 100013679, G104K27: 100013735 |
11 | | Lights out : the electricity crisis, the global economy, and what it means to you / Jason Makansi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 306 p. : ill., maps ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K27: 100013642-100013644, G207K10: 100013645-100013646 |
12 | | Mô hình hoá môi trường / Bùi Tá Long . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014 Thông tin xếp giá: : G112K28: 100019207-100019208 |
13 | | Môi trường/Lê Huy Bá / Lê Huy Bá . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh , 2000. - 417tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100019192 |
14 | | Quản lý an toàn, sức khoẻ, môi trường lao động và phòng chống cháy nổ ở doanh nghiệp / Ths. Lý Ngọc Minh . - Tp.HCM.: : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 407 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G112K28: 100001291, G112K28: 100001985, G210K01: 100001292 |
15 | | Quản lý an toàn, sức khoẻ, môi trường lao động và phòng chống cháy nổ ở doanh nghiệp / Ths.Lý Ngọc Minh . - khoa học và kỹ thuật, 2006. - 407 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K03: 100001911 |