1 | | A double scotch : how Chivas Regal and The Glenlivet became global icons / F. Paul Pacult . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xiv, 290 p. : ill., 1 map ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013674, G104K29: 100013675-100013677 |
2 | | A double scotch : how Chivas Regal and The Glenlivet became global icons / F. Paul Pacult . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - xiv, 290 p. : ill., 1 map ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100007082, G104K29: 100007083 |
3 | | America's corner store : Walgreens' prescription for success / John U. Bacon . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xv, 255 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100010335, 100010336, 100015354, G104K29: 100015355-100015356 |
4 | | Avon : building the world's premier company for women / Laura Klepacki ; [foreword by Andrea Jung] . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - viii, 264 p., [8] p. of plates : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100011027, 100011028, 100011030, G104K29: 100011052-100011055, G104K30: 100007906-100007907, G104K30: 100011029, G104K30: 100011031-100011032 |
5 | | Driving excellence : how the aggregate system turned Microchip Technology from a failing company to a market leader / Michael J. Jones, Steve Sanghi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - xiv, 253 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K29: 100007184-100007185 |
6 | | Driving excellence : how the aggregate system turned Microchip Technology from a failing company to a market leader / Michael J. Jones, Steve Sanghi . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2006. - xiv, 253 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013790, G104K29: 100013789, G104K29: 100013792, G105K01: 100013791 |
7 | | Giáo trình Thống kê doanh nghiệp / TS. Nguyễn Công Nhự . - TP.HCM , Đại học kinh tê quốc dân 2017. - 690tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100050740, G113K06: 100051272-100051273, G204K03: 100050741 |
8 | | Giáo trình Thống kê doanh nghiệp / TS. Nguyễn Công Nhự . - Tái bản lần 1. - TP.HCM , Đại học kinh tê quốc dân 2020. - 690tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K06: TKTV100051536-TKTV100051539 |
9 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Từ Điển(c.b), Phạm Ngọc Kiểm . - In tái bản. - H.: Thống kê, 2009. - 294tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100000733, G113K06: 100000735, G204K03: 100000734 |
10 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Từ Điển(c.b), Phạm Ngọc Kiểm . - In tái bản. - H.: Thống kê, 2008. - 355tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100000736 |
11 | | Giáo trình thống kê doanh nghiệp( phần 2 ) / Nguyễn Văn Công . - In tái bản. - H.: Thống kê, 2007. - 376tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100000737 |
12 | | Guinness : the 250-year quest for the perfect pint / Bill Yenne . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxii, 250 p., [16] p. of plates : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K30: 100013719, G104K30: 100018296, G105K01: 100013718, G105K01: 100017932 |
13 | | House of Klein : fashion, controversy, and a business obsession / Lisa Marsh . - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2003. - viii, 232 p., [16] p. of plates : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013712, 100013713, 100013714, 100013715, 100013716, 100013717 |
14 | | Inside Yahoo! : reinvention and the road ahead / Karen Angel . - New York : John Wiley & Sons, 2002. - ix, 276 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100011959, 100011964, G104K30: 100011960-100011963 |
15 | | Joe Wilson and the creation of Xerox / Charles D. Ellis . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xvii, 396 p., [8] p. of plates : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K01: 100009525-100009526, G105K01: 100013785-100013788 |
16 | | John Chambers and the CISCO way : navigating through volatility / John K. Waters . - New York : Wiley, 2002. - x, 192 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K30: 100012738-100012741, G203K14: 100007626-100007627 |
17 | | My start-up life : what a (very) young CEO learned on his journey through Silicon Valley / Ben Casnocha ; foreword by Marc Benioff . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - xiv, 189 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013871, 100013872, G104K30: 100013869-100013870 |
18 | | Raising the bar : integrity and passion in life and business : a journey toward sustaining your business, brand, people, community, and the planet / Gary Erickson with Lois Lorentzen . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2004. - 339 p. : ill., map ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013705, 100013707, 100013709, G104K30: 100013706, G104K30: 100013708, G104K30: 100013710 |
19 | | The Halliburton agenda : the politics of oil and money / Dan Briody . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xiii, 290 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G104K29: 100011057-100011061, G104K30: 100011056, G104K30: 100013720, G104K30: 100018290, G105K01: 100013721, G105K01: 100013864-100013868 |
20 | | The Jenny Craig story: how one woman changes millions of lives / Jenny Craig . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2004. - x, 211 p., [16] p. of plates : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K01: 100013722-100013727 |
21 | | The maverick and his machine : Thomas Watson, Sr., and the making of IBM/ Kevin Maney . - New York : J. Wiley & Sons, 2003. - xxv, 485 p., 16 p. of plates : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K01: 100010412, G105K01: 100013888-100013892 |
22 | | The Merck druggernaut : the inside story of a pharmaceutical giant / Fran Hawthorne . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xiv, 290 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K02: 100013664-100013666 |
23 | | The Merck druggernaut : the inside story of a pharmaceutical giant / Fran Hawthorne . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xiv, 290 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K02: 100007576-100007577 |