1 | | Môi trường không khí/ Phạm Ngọc Băng . - Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 371tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100050535 |
2 | | Cẩm nang công tác an toàn, vệ sinh, sức khỏe lao động trong các cơ quan, đơn vị, doanh nghiệp và giải đáp một số tình huống thường gặp / Nguyễn Hữu Đại . - Hà Nội, Lao Động, 2017. - 427tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100019136-100019138 |
3 | | Con người và môi trường / Hoàng Hưng (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 Thông tin xếp giá: : G113K19: 100019209-100019210 |
4 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật môi trường./ Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 179 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100018946, G207K01: 100018945 |
5 | | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 282tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100008100, G113K18: 100008099, G113K18: 100008101-100008103 |
6 | | Sinh thái và môi trường/ Nguyễn Văn Tuyên . - Nhà xuất bản giáo dục, 1998. - 241tr; 20,3cm Thông tin xếp giá: : G113K18: 100050514 |