1 | | 10 năm một chặng đường đặc san kỷ niệm 10 năm thành lập trường đại học Công Nghệ Đồng nai 03/10/2005-03/10/2015- Đặc san; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2015 Thông tin xếp giá: : 100789, 100790, 100791, 100792, 100793, 100794, 100795, 100796, 100797, 100798, 100799, 100800, 101097, 101098, 101099, 101100, 101101, 101102, 101103, 101104, 101105, 101106, 101107, 101108 |
2 | | 15 năm vững bước - Những ước mơ một hành trình - Kỷ yếu kỷ niệm 15 năm thành lập trường Đại học Công Nghệ Đồng nai 03/10/2005-03/10/2020 - Kỷ yếu; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2020 Thông tin xếp giá: : 101113, 101114 |
3 | | A changing landscape : making support to higher education and research in developing countries more effective ; conference ; proceedings and contribution/ Ad Boeren . - Nuffic, 2005. - 208tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G105K16: 100018097 |
4 | | Adult learners in the academy / Lee Bash . - Bolton, MA : Anker, 2003. - xi, 230 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G105K16: 100009057-100009058, G105K16: 100010477-100010480 |
5 | | Bí quyết quản lý trung tâm học tập cộng đồng hiệu quả / PhạmThanh Hải . - H. : Thống kê, 2008. - 153 tr ; 26,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K20: 100001875-100001877 |
6 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với sự nghiệp giáo dục Việt Nam / Trần Quốc Hùng . - Tp.HCM.: : Tp.HCM, 2003. - 172 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G113K19: 100001450 |
7 | | Creative style profile / Beverly Kaye and Beverly Olevin . - San Francisco, CA : Pfeiffer, 2007. - v, 23 p. ; 28 cm. - ( Pfeiffer essential resources for training and HR professionals ) Thông tin xếp giá: : G105K16: 100010072-100010073, G105K16: 100010884-100010887 |
8 | | Creative style profile : facilitator's guide / Beverly Kaye and Beverly Olevin . - San Francisco, CA : Pfeiffer/Wiley, 2007. - ix, 33 p. ; 28 cm. - ( Pfeiffer essential resources for training and HR professionals ) Thông tin xếp giá: : G105K16: 100009855-100009858, G105K16: 100009893, G105K16: 100010297 |
9 | | Crisis across frontiers: impacts, resdiness and response strategies for international educatorr EAIE Occasional paper 9/ Hélene Ulleroe . - European Asociation for internation education, 2000. - 50tr.;4c24cm Thông tin xếp giá: : G105K17: 100018105-100018106 |
10 | | Curriculum Development in Language Teaching 2nd Edition/ Jack C. Richards . - Cambridge University Press; 2017. - 335tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100050931 |
11 | | Decision?Making Style Inventory/ William C. Coscarelli . - Published by John Wiley and Sons, 2007 Thông tin xếp giá: : 100012601, G105K16: 100011550-100011553, G105K16: 100012602-100012606, G105K16: 100013796-100013799, G105K16: 100017690-100017691 |
12 | | Evidence-Based Teaching A Practical Approach Second Edition/ Petty, Geoff . - Nelson Thornes, 2009. - 378tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G105K16: 100018100 |
13 | | Giáo dục Biên Hoà-Đồng Nai xưa & nay / Đỗ Hữu Tài . - Đồng Nai, 2002. - 239 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100001453 |
14 | | Giáo dục thế giới đi vào thế kỷ 21 / GS. VS Phạm Minh Hạc . - H.: : Chính trị quốc gia, 2002. - 574 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100001486 |
15 | | Giáo dục và đào tạo chìa khoá mở cửa thành công(sách tham khảo) / TS.Đinh Văn Ân . - H.: : Tài chính, 2008. - 118 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100001807-100001809 |
16 | | Giáo dục và nỗi nhớ / Huỳnh Thế Cuộc . - Tp.HCM.: : Trẻ, 1999. - 287 tr Thông tin xếp giá: : G113K21: 100001803 |
17 | | Giáo trình Phương pháp giảng dạy tích cực - Dùng cho đào tạo, bồi dưỡng, hội thảo, tập huấn về nghiệp vụ sư phạm/ Đinh Văn Tiến . - H.; Đại học kinh doanh, 2012. - 99tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100005729 |
18 | | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục / Trần Văn Đạt, Võ Văn Thắng chủ biên . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2016 Thông tin xếp giá: : G208K02: 100019200, G212K02: 100019199 |
19 | | Gray matters : the workplace survival guide / Bob Rosner, Allan Halcrow, John Lavin . - New York : Wiley, 2004. - xxiv 336 p. : ill. ; 22 cm Thông tin xếp giá: : G105K16: 100007900-100007901, G105K16: 100011101-100011102, G105K16: 100012357 |
20 | | Hành trình đến nên giáo dục mở/ Cao Văn Phường . - Tp.HCM, Văn Học, 2015. - 480tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K20: 100016616-100016620 |
21 | | International education: towards a critical perspective EAIE Occasional paper 12/ Hilary Calla . - European Asociation for internation education, 2000. - 50tr.;4c24cm Thông tin xếp giá: : G105K16: 100018103 |
22 | | Internationalisation and quality asuarance goal, strantegies and instrument EAIE Occasional paper 10/ Hilary Calla . - European Asociation for internation education, 2000. - 50tr.;4c24cm Thông tin xếp giá: : G105K17: 100018107 |
23 | | Internationalisation of higher education in Asia Pacific countries / Jane Knight, Hans de Wit . - Economic Cooperation and Development, 1997. - 186 p ; 25 cm. Thông tin xếp giá: : G105K16: 100018161 |
24 | | Internationalising the Curriculum and Learning Environment: An East-west Focus/ Kwok B. Chan, Vivienne Luk . - David C. Lam Institute for East-West Studies, 2004. - 77tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G105K17: 100018115 |