1 | | A year without "made in China" : one family's true life adventure in the global economy / Sara Bongiorni . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 235 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100013827, G105K25: 100013826 |
2 | | A year without "made in China" : one family's true life adventure in the global economy / Sara Bongiorni . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 235 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100010127, 100011156, G105K25: 100010126, G105K25: 100010128 |
3 | | Cẩm nang nghiệp vụ xuất nhập khẩu/ Dương Hữu Hạnh . - In lần 2, bổ sung và cập nhật hóa. - H.: Thống Kê, 2007. - 686tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100000726-100000727, G113K23: 100000728-100000730 |
4 | | Cẩm nang xã giao thương mại quốc tế / Phụng Ái . - Thanh Hoá : Thanh Hoá, 2004. - 268 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001903 |
5 | | Doanh nghiệp trước ngưỡng cửa hội nhập / Luật gia Vũ Vân Đình . - H.: : Lao động - xã hội, 2003. - 371 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001246 |
6 | | Giáo trình kỹ thuật kinh doanh thương mại quốc tế / TS. Hà Thị Ngọc Oanh . - 2. - Thống kê, 2004. - 423 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G208K02: 100001216 |
7 | | Giáo trình thương mại. 2 = Giáo trình hợp tác đầu tư nước ngoài tại việt nam / PGS.TS Trần Văn Chu . - H.:, 2003. - 239 tr Thông tin xếp giá: : G113K24: 100001728-100001729, G113K24: 100001942 |
8 | | Hướng dẫn thực hành thư tín dụng dự phòng / Hà Thị Ngọc Oanh . - Thống kê, 2005. - 268 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001879 |
9 | | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương/ Trần Huỳnh Thúy Phượng; Nguyễn Đức Thắng / Trần Huỳnh Thúy Phượng . - H.: Thống Kê, 2009. - 673tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100008391, G113K24: 100008390, G113K24: 100008392 |
10 | | Nghiệp vụ ngoại thương / Đỗ Quốc Dũng...[và những người khác] biên soạn . - Hà Nội : Tài chính, 2014. - 538 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100019428-100019429, G208K02: 100019427 |
11 | | Nguyên lý cơ bản về thương mại quốc tế/ Nguyễn Thành Danh . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 536tr;24cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001018-100001019 |
12 | | Nguyên lý cơ bản về thương mại quốc tế / TS.Nguyễn Thành Danh . - Lao động- xã hội, 2006. - 534 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001080-100001081, G113K24: 100001079 |
13 | | Quản trị xuất nhập khẩu/ Đoàn Thị Hồng Vân (GS.TS)(Chủ biên), Kim Ngọc Đạt(Th.s) . - Tp.HCM; Tổng hợp, 2011. - 672tr. 24cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100016670, G113K24: 100016669 |
14 | | Rào cản trong thương mại quốc tế / PGS.TS. ĐINH VĂN THÀNH . - Thống kê, 2005. - 313 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001356 |
15 | | Thư tín Kinh doanh quốc tế bằng tiếng anh=International Business Correspondence in english/ Nguyễn Trọng Đàn . - H.: Lao động-Xã hội, 2006. - 219tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100000557-100000562, G113K23: 100000564-100000566, G113K24: 100000563 |