1 | | American Headway the world's most trusted english course - Sách khoa Ngoại Ngữ/ John, Liz Soars . - 2010. - 154tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : 100322, G112K01: 100211 |
2 | | Britain the country and its people - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ James O' Driscoll . - Oxfodd, 1995. - 223tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100208 |
3 | | Cẩm nang luyện dịch Việt - Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên ; Mỹ Hương hiệu đính . - Phiên bản mới nhất. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 331 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100019966, G202K01: 100019967 |
4 | | Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 1 tập 2/ Lý Hiểu Kỳ . - Đại học quốc gia Hà Nội:, 2015. - 263tr Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018842, G112K01: 100018844, G202K01: 100018843 |
5 | | Hán ngữ giao thiệp/ Trần Kiết Hùng, Trí Linh . - Đồng Nai: Nxb.Đồng Nai, 1996. - 216tr Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002192 |
6 | | Headway pre-intermediate/ John, Liz Soars . - Thông tin xếp giá: : G112K01: 100003362 |
7 | | Hướng dẫn kỹ thuật phiên dịch Anh-Việt Việt-Anh = Interpreting techniques English-Vietnamese Vietnamese-English / Nguyễn Quốc Hùng . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2007. - 183 tr. : tranh ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018992-100018993 |
8 | | Luyện dịch Anh - Việt Việt - Anh / Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm Văn Thuận . - Tp.HCM : Tổng Hợp, 2016. - 331 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100019946, G202K01: 100019947 |
9 | | Luyện thi Toeic 750 - 5 tiếng mỗi ngày đạt ngay 750 điểm / Jo gang soo, Vũ Ngọc Ánh . - Tp.HCM, Khoa học Xã hội, 2016. - 219tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018415 |
10 | | New concept English - practice and progress/ Trấn Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến . - In lần thứ hai có sửa chữa. - Tp.HCM.: Thành phố HCM, 2004. - 447tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002167, G112K01: 100002169, G113K21: 100002168 |
11 | | New headway english course : intermediate student's book - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Liz & John Soars . - Oxf. [etc.] : Oxf. Univ. Pr., 1996. - vi,167tr. : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100068 |
12 | | New interchange English for international communication./ Jack C. Richards . - Jack C. Richards; 1999. - 133tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100018807 |
13 | | New readl Toeic Actual tests for listening comprehension - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Longman . - Tp.HCM, Tổng Hợp, 2009. - 194tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G202K01: 100206 |
14 | | Những lỗi thông thường trong tiếng anh/ Nhóm biên dịch Alpha . - Tp.HCM.: Trẻ, 2002. - 169tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002871 |
15 | | Official Guide to the New Toefl Ibt - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ . - Mcgraw Hill Higher Education, 2009. - 453tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : 100214 |
16 | | Taking the TOEIC 2 Student Book with MP3 CD - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ McKinnon Nancie . - English, Compass publishing, 2012. - 298tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : 100226 |
17 | | Tiếng Anh cấp thoát nước/ Đỗ Văn Thái . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 261tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100001241 |
18 | | Tiếng Việt Thực Hành / Hà Thúc Hoan . - Tp.HCM.:, 1997. - 230 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100002071 |
19 | | TOEIC Official Test-Preparation Guide: Test of English for International Communication with CD (Audio)/- Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Peterson's TOEIC Official Test Preparation Guide . - Peterson's; 2001. - 378tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : 1000225 |
20 | | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English Dictionary/ Đặng Chất Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng . - Tp;.HCM, Tổng hợp, 2008. - 938tr.; 18.5cm Thông tin xếp giá: : 100018404 |