TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  148  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cambridge VCE accounting units 1&2/ Simmons & Hardy . - Cambridge university press; 2006. - 350tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050554
  • 2 Cây Anh ngữ : Phương pháp ghi nhớ nhanh 6000 từ đơn tiếng Anh / Minh Quang b.s. . - H. : Hồng Đức, 2016. - 464tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018405
  • 3 Effective Academic Writing 1/ Savage & Shafiel . - OXFORD university press; 2007. - 152tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K05: 100050555
  • 4 First principles of business law/ Micheal Lambiris . - Australia; 2012. - 331tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050544
  • 5 Hướng Dẫn Soạn Hợp Đồng Bằng Tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến . - Tp.HCM ; NXB Tổng hợp 2015. - 360tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100050887
  • 6 New/ Clive Oxenden & Christina Latham-Koenig & Paul Seligson . - OXFORD university press; 1997. - 159tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050601
  • 7 New/ Clive Oxenden & Christina Latham-Koenig & Paul Seligson . - OXFORD university press; 1997. - 79tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100050602
  • 8 Oxford english for Computing/ Keith Boeckner & P.Charles Brown . - OXFORD university press; 1993. - 212tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050526
  • 9 Personal Best A1 Beginner Student’s book and Workbook A/ Jim Scrivener, Graham Fruen . - Richmond, 2019. - 78tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : 100019986, G112K07: 100019985, G112K07: 100019987-100019988
  • 10 Personal Best A1 Beginner Student’s book and Workbook B/ Jim Scrivener, Graham Fruen . - Richmond, 2019. - 78tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100019989-100019992
  • 11 Personal Best A2 Elementary Student’s book and Workbook A/ Jim Scrivener, Louis Rogers . - Richmond, 2019. - 78tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019975-100019981
  • 12 Personal Best A2 Elementary Student’s book and Workbook B/ Jim Scrivener, Louis Rogers . - Richmond, 2019. - 78tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K05: 100019983-100019984, G113K25: 100019982
  • 13 Personal Best B1 pre-intermediate Student’s book and Workbook A/ Jim Scrivener, Graham Fruen . - Richmond, 2018. - 78tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : 100050375, 100050376, 100050377, 100050378, 100050379, 100050380, 100050381
  • 14 Từ vựng tiếng anh thực hành : Test your english voacabulary in use - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Michael Mc Carthy, Felicity O' Dell . - Đà Nẵng, 2001. - 149tr.; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : 100062
  • 15 Using MIS/ David M.Kroenke . - Pearson Education Limited; 2011. - 531tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050545
  • 16 35 tình huống giao tiếp tiếng anh trong kinh doanh = English for Business - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Nguyễn Thị Tuyết . - Tp.HCM; Tổng Hợp, 2004. - 235tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100057
  • 17 Advanced English Grammar in Use/ Martin Hewings . - Cambridge, 2007. - 294tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : 100019003, G202K05: 100019002
  • 18 American English File/ Clive Oxenden, Christina Latham-Koenig, Paul Seligson . - Oxford; 1997. - 79tr.; 29cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K05: 100050600
  • 19 An introduction into translation theories/ Lưu Trọng Tuấn . - Đại học quốc gia Tp.HCM; 2012. - 279tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100018821, G202K05: 100018820
  • 20 An Introduction to Language/ Victoria Fromkin . - Wadsworth Publising.; 2014. - 279tr.; 20cm
    21 Anh Ngữ Căn Bản về Quản Trị và Tin Học / Phạm Vũ Định . - Tp.HCM.:, 1997. - 159 tr ; 20.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100002132
  • 22 Basic tactics for listening : = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh : Trình độ cơ sở - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Jack C. Richards ; Bùi Quang Huy / Richards, Jack C . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 128tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100195
  • 23 Basic Vocabulary in user new practical textbook & Self - Study practice Referen for english learners - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Micheal McCarthy, Felicity O'Dell, With Ellen Shaw 2001 - 2002 . - Tp.HCM, Trẻ, 2004. - 170tr.; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100064
  • 24 Business Communication - Giao tiếp kinh doanh/ Nhân Văn(Group) . - Tp.HCM.: Thanh Niên, 2016. - 149tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100050894
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2 3 4 5 6 7