1 | | Interpreting Skills = 通訳の技術/ / 小松, 達也, . - 再発行11. - 東京: : 研究社,, 2005. - 166 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K25: TKTV100051640-TKTV100051641 |
2 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 - Nghe hiểu : kèm chú thích Anh-Việt / Nguyễn Thị Hồng Diễm hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ. - 71, 42 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: TKTV100051647-TKTV100051654 |
3 | | Luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 Nghe hiểu = 新完全マスター聴解 日本語能力試験N3 / Nakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomatsu Etsuko . - H. : Hồng Đức, 2020. - 131 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : G112K09: TKTV100051697-TKTV100051698 |