1 | | Bài Tập Đại Số Đại Cương / Bùi Huy Hiền . - H., 2003. - 175 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002287-100002296 |
2 | | College algebra and trigonometry [by] Margaret F. Willerding [and] Stephen Hoffman . - New York, Wiley [1971]. - x, 500 p. illus. 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K01: 100017644 |
3 | | Cơ Sở Phương Trình Vi Phân Và Lý Thuyết Ổn Định / Nguyễn Thế Hoàn . - H., 2000. - 367 tr Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002472 |
4 | | Đại Cương Về Toán Học Hữu Hạn / Hoàng Chúng . - Cần Thơ, 1999. - 214 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002462 |
5 | | Đại số tuyến tính và hình học giải tích/ Trần Trọng Huệ . - Hà Nam: Giáo dục, 2009. - 284tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002358-100002360 |
6 | | Đại số tuyến tính/ Dương Quốc Việt . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 188tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002347-100002348, G113K30: 100002350-100002351 |
7 | | Điều khiển tối ưu & bền vững / Nguyễn Doãn Phước . - 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 207 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K03: 100003188 |
8 | | Linear algebra with applications / W. Keith Nicholson . - 3rd ed. - Boston : PWS Pub. Co., 1995. - xviii, 540 p. : ill. (some col.) ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K01: 100017624 |
9 | | Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số/ Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương . - In lầ thứ ba có bổ sung và sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 176 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002364-100002372, G113K30: 100002631 |
10 | | Phương Pháp Tính / GS. Tạ Văn Đĩnh . - Ninh Bính, 2005. - 123 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002575-100002584 |
11 | | Phương Pháp Tính / GS. Tạ Văn Đĩnh . - Ninh Bính, 2017. - 123 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100050199-100050201, G204K05: 100050198 |
12 | | Toán cao cấp. Tập 1, Đại số tuyến tính/ Lê Đình Thúy . - H.: Trường đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, 2008. - 80tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G113K30: 100002403-100002404 |