1 | | Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng . - 5. - Giáo dục, 2004. - 143 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : 100002528, G114K04: 100002527, G114K04: 100002529-100002531 |
2 | | Essentials of statistics for the behavioral sciences / Frederick J. Gravetter, Larry B. Wallnau . - 3rd ed. - Pacific Grove : Brooks/Cole, 1999. - xx, 458, 66 p. : col. ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G106K02: 1000180036 |
3 | | Giáo trình phương pháp tính/ Lê Thái Thanh . - Tái bản lần thứ hai. - TP.HCM: Giáo dục, 2011. - 159tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100004646-100004647, G204K05: 100004648 |
4 | | Hồi quy bán tham số và ứng dụng-Luận văn/ Nguyễn Trọng Vinh . - TP.HCM, Đại học Bách Khoa, 2013. - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K01: 10146 |
5 | | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến . - Phú Thọ, 2000. - 395 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G213K03: 100002460 |
6 | | Lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho sinh viên ngành QTKD/ Lê Bá Long . - Bưu Điện: TP. HCM, 2007 Thông tin xếp giá: : G213K03: 100009773 |
7 | | Phân tích dữ liệu và áp dụng vào dự báo / Nguyễn Thống . - H. : Thanh niên, 1999. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100003189 |
8 | | Phương pháp toán kinh tế. 2 / Bùi Phúc Trung . - Thống kê, 1997. - 153 tr Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002474 |
9 | | Statistical methods for psychology / David C. Howell . - 6th ed. - Australia ;Belmont, CA : Thomson/Wadsworth, 2007. - xxi, 739 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G106K02: 1000180035 |
10 | | Toán Cao Cấp Cho Ngành Quản Trị Kinh Doanh. Nhóm Ngành IV / Phan Văn Hạp . - 1998. - 383 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002461 |
11 | | Xác Xuất Thống Kê / Nguyễn Văn Hộ . - Hà Nam, 2009. - 183 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100002297-100002298, G114K04: 100003960, G213K03: 100002299 |