1 | | Contemporary Bayesian and frequentist statistical research methods for natural resource scientists / Howard B. Stauffer . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xv, 400 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G210K14: 100007538-100007539, G210K14: 100009969, G210K14: 100015555-100015557 |
2 | | Flowgraph models for multistate time-to-event data / Aparna V. Huzurbazar . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xii, 270 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100007459, G210K14: 100007460 |
3 | | Generalized inference in repeated measures : Exact methods in MANOVA and mixed models / Samaradasa Weerahandi . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xv, 352 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G210K14: 100007461, G210K16: 100007464 |
4 | | Modes of parametric statistical inference / Seymour Geisser with the assistance of Wesley Johnson . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xv, 192 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G210K14: 100007462-100007463 |
5 | | Response surfaces, mixtures, and ridge analyses / George E.P. Box, Norman R. Draper . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley, 2007. - xiv, 857 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 100007670, 100007671, 100015558, 100015559, 100015560, 100015561 |
6 | | Variations on split plot and split block experiment designs / Walter T. Federer, Freedom King . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xiv, 270 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G210K14: 100007458, G210K14: 100015599, G210K14: 100015601, G210K14: 100015604, G210K16: 100007529-100007531, G210K16: 100015600, G210K16: 100015602-100015603 |
7 | | Xác suất thống kê / Nguyễn Văn Hộ . - Tái bản lần 6. - H.: Giáo Dục, 2009 Thông tin xếp giá: : G114K04: 100008623-100008625, G213K03: 100008627 |
8 | | Xác suất thống kê: Dùng cho bác sĩ đa khoa/ Đặng Đức Hậu . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục, 2011. - 171tr.: 27cm Thông tin xếp giá: : G114K04: 100008661-100008665 |