1 | | Bài tập cơ học ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ . - Hải Dương : Giáo Dục, 2004. - 200 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100003566, G113K24: 100003682, G114K05: 100002949-100002952, G114K05: 100003681 |
2 | | Cơ Học / Phạm Doãn Hân . - Tp.HCM. : Quốc gia TPHCM, 2001. - 178 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100003037 |
3 | | Cơ học 1 . - Giáo dục. - 175 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100002826 |
4 | | Cơ học đại cương. Từ Aristotle đến Newton / Hoàng Nam Nhật . - Hải Phòng : Giáo dục, 2006. - 227 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100003134-100003138 |
5 | | Cơ học kết cấu. 1 : Phần kết cấu tĩnh định / Lều Thọ Trinh . - H : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1968. - 209 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100003084 |
6 | | Cơ học lượng tử 2 / Nguyễn Quốc Khánh; Nguyễn Hữu Mạc . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000. - 123 tr; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100002973-100002975 |
7 | | Cơ học lý thuyết. 2 = Động lực học / Chu Tạo Đoan . - H. : Giao thông vận tải, 2001. - 387 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100002752-100002753 |
8 | | Cơ học ứng dụng: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học Kỹ thuật. Phần lý thuyết/ Đỗ Sanh; Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ tư, có sửa chữa. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 433tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100005861, G114K05: 100005863-100005864, G213K03: 100005862 |
9 | | Cơ ứng dụng. 2 / Ngô Kiều Như . - Tp. HCM, 1998. - 289 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100003089 |
10 | | Giáo trình cơ học máy / Lại Khắc Liêm . - Tp.HCM. : TPHCM, 1998. - 254 tr Thông tin xếp giá: : G114K05: 100003036 |
11 | | Giáo trình cơ kỹ thuật / GS.TS. Đỗ Sanh . - 2. - H. : Giáo dục, 2004. - 339 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100003075 |
12 | | Gravity's arc : the story of gravity, from Aristotle to Einstein and beyond / David Darling . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2006. - ix, 278 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G106K05: 100015615-100015620 |
13 | | Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Ngọc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 384 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K03: 100003146 |
14 | | Phương pháp trọng lực trong địa vật lý / TS. Trần Văn Nhạc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 292 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100002917-100002921 |
15 | | Vật lý đại cương: Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2: Điện dao động sóng/ Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ hai mươi hai. - H.: Giáo dục, 2016. - 344tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K06: 100019918-100019920 |
16 | | Vật lý đại cương: Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2: Điện dao động sốngt/ Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ mười bốn. - H.: Giáo dục, 2006. - 339tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100000578 |
17 | | Vật lý đại cương: Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 2: Điện dao động sốngt/ Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ hai mươi hai. - H.: Giáo dục, 2016. - 339tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K06: 100019713-100019714 |
18 | | Vật lý đại cương: Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 3: Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhânt/ Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ hai mươi hai. - H.: Giáo dục, 2016. - 339tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G114K05: 100019715-100019716 |