1 | | Advances in chemical physics . - New York, Wiley [etc.] 1958 Thông tin xếp giá: : G106K08: 100007441, G106K08: 100007443, G106K09: 100007178-100007179, G106K09: 100007431-100007432, G106K09: 100007442, G106K09: 100007480, G106K09: 100007527-100007528, G106K09: 100009100-100009103, G106K09: 100009414, G106K09: 100015682-100015683, G207K12: 100009323, G207K12: 100009415-100009416 |
2 | | Advances in Chemical Physics, Fractals, Diffusion and Relaxation in Disordered Complex Systems (Volume 133)/ Stuart A. Rice . - New York, Wiley [etc.] 2006 Thông tin xếp giá: : G106K09: 100015696, G106K10: 100015724-100015729 |
3 | | Advances in chemical physics.(Vol 136) . - New York, Wiley [etc.] 1958- Thông tin xếp giá: : G106K09: 100015684, G106K09: 100015686-100015687, G207K12: 100015685 |
4 | | Advances in Enzymology and Related Areas of Molecu lar Biology, Volume 75 / Purich, Daniel L.; Toone, Eric J . - : Wiley-Interscience, 2006. - 314 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G106K10: 100007676, G207K12: 100007677-100007678 |
5 | | Advances in Enzymology and Related Areas of Molecular Biology, Protein Evolution (Advances in Enzymology - and Related Areas of Molecular Biology)/ Eric J. Toone . - Wiley-Interscience, 2006 Thông tin xếp giá: : G106K10: 100015753, G207K12: 100015752 |
6 | | ADVENTURES IN CHEMICAL PHYSICS: A SPECIAL VOLUME OF ADVANCES IN CHEMICAL PHYSICS(Volume 132)/ Ilya Prigogine, Stuart A. Rice . - New York, Wiley [etc.] 2005 Thông tin xếp giá: : G106K09: 100015688, G106K09: 100015690, G106K09: 100015692-100015695, G207K12: 100015689, G207K12: 100015691 |
7 | | Bài tập hóa lượng tử cơ sở / Lâm Ngọc Thiềm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002479-100002483 |
8 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 2, Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học / Nguyễn Hạnh . - 15. - H. : Giáo dục, 2008. - 262 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K10: 100002860, G114K12: 100002861-100002862 |
9 | | Elements of molecular and biomolecular electrochemistry : an electrochemical approach to electron transfer chemistry / Jean-Michel Sav㦡eant . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xviii, 485 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G106K10: 100009271-100009272, G106K10: 100015792-100015795 |
10 | | Food technology learning scheme and students’ satisfaction- Luận Án/ Trần Thành Đại . - Bulacan State Univercity; Philippines/ 2015. - 131tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K01: 100986 |
11 | | Fractals, diffusion, and relaxtion in disordered complex systems: Advances in chemical physics/ Suart A.Rice . - Thông tin xếp giá: : G106K09: 100007524-100007526, G106K09: 100017770 |
12 | | Giáo trình Hoá - lý. 1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - 4. - H. : Giáo dục, 2004. - 151 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002384-100002393 |
13 | | Giáo trình hoá lí. 2, Nhiệt động lực học hoá học / Nguyễn Đình Huề . - 3. - H. : Giáo dục, 2004. - 227 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002330-100002331, G114K12: 100002333-100002338, G207K01: 100002332 |
14 | | Giáo trình hóa học đại cương. 1, Dành cho các ngành kỹ thuật Nông - lâm - ngư / Nguyễn Văn Tấu . - Giáo dục, 2002. - 255 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002484 |
15 | | Hóa đại cương/ Nguyễn Đình Soa . - Tái bản lần thứ tư. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 514tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100004615-100004617 |
16 | | Hóa đại cương/ Nguyễn Đình Soa . - Tái bản lần thứ 3. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2017. - 514tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100019658-100019659 |
17 | | Hóa đại cương: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa/ Phan An . - H.: Giáo dục, 2007. - 219tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100008188-100008192 |
18 | | Hóa vô cơ/ Nguyễn Đình Soa . - Tái bản lần thứ 4. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 514tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019633, G114K12: 100019634-100019636 |
19 | | Nghiên cứu khả năng tương tác của (CH3)2S với CO2 và H20 bằng phương pháp hóa học lượng tử - Luận văn/ Trương Tấn Trung . - Quy Nhơn; 2018. - 79tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K01: 100985 |
20 | | Những điều cần biết về phòng cháy chữa cháy . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 538 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002907 |
21 | | Organic Reactions: v. 60/ Overman, Larry E . - USA, United Kingdom , 2002. - 561tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G106K10: 100009042-100009043, G106K16: 100009041 |
22 | | Sổ Tay Tóm Tắt Các Đại Lượng Hoá Lý . - Tp.HCM., 1990. - 168 tr Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002465 |
23 | | Thí Nghiệm Hoá Lý / Nguyễn Ngọc Hạnh . - Tp.HCM. - 182 tr Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002286 |
24 | | Thí nghiệm hóa lý/ Nguyễn Ngọc Hạnh . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM; 2010. - 76tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100004554-100004556, G114K12: 100004798, G207K01: 100004797 |