TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  23  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Applications of inorganic mass spectrometry / John R. de Laeter . - New York : J. Wiley, 2001. - xix, 474 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G106K12: 100015770-100015771
  • 2 Bài tập và Sổ tay phân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 206tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : 100030041, 100030042
  • 3 Bài tập và Sổ tay Phân tích định lượngPhân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân / Nguyễn Thị Thu Vân . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM/ 2016. - 541tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100020041-100020042
  • 4 Course notes on the interpretation of infrared and Raman spectra / Foil A. Miller, Dana W. Mayo, Robert W. Hannah . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2004. - xxvi, 567 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100017795, G207K14: 100015772-100015773, G207K14: 100016862
  • 5 Discrimination of chiral compounds using NMR spectroscopy / Thomas J. Wenzel . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxiii, 549 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G106K11: 100007573
  • 6 Discrimination of chiral compounds using NMR spectroscopy / Thomas J. Wenzel . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xxiii, 549 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G106K11: 100007572, G106K11: 100016839, G106K11: 100017988
  • 7 Fundamentals of contemporary mass spectrometry / Chhabil Dass . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xx, 585 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100009071, 100009072, 100015755, G106K12: 100008897-100008898, G106K12: 100009073
  • 8 GC/MS : a practical user's guide / Marvin McMaster and Christopher McMaster . - New York : Wiley, 1998. - xii, 167 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G106K13: 100007800-100007801, G106K13: 100008983-100008984, G207K14: 100008981-100008982
  • 9 Hoá phân tích: Dùng cho đào tạo Cao đẳng xét nghiệm/ Nguyễn Thị Tâm . - H.: Giáo Dục, 2010. - 105tr., minh họa, 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100008211-100008214, G207K01: 100008210
  • 10 Hoá phân tích: Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học T.1/ Võ Thị Bạch Huệ . - Tái bản lần 3. - H.: Giáo Dục, 2011. - 273tr., 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100008252-100008253
  • 11 Hóa phân tích -Tập 2 Phân tích dụng cụ (Sách đào tạo dược sĩ đại học)/ PGS.TS Trần Tử An . - Y học, 2016. - 323tr., 23cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100017585-100017586
  • 12 Hóa phân tích -Tập 2 Phân tích dụng cụ (Sách đào tạo dược sĩ đại học)/ PGS.TS Trần Tử An . - Y học, 2016. - 323tr., 23cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100050346-100050347
  • 13 Nhiệt động hoá học / PTS. Đào Văn Thượng . - Tp.HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100002899
  • 14 Phân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân / Nguyễn Thị Thu Vân . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM/ 2017. - 541tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100020073-100020076
  • 15 Phân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân / Nguyễn Thị Thu Vân . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM/ 2004. - 541tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100004799-100004800
  • 16 Phân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân / Nguyễn Thị Thu Vân . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM/ 2010. - 541tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100004522-100004524
  • 17 Phân tích lí - hoá / Hồ Viết Quý / Hồ Viết Quý . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Giáo dục, 2010 . - 568tr. : minh hoạ ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100016459-100016461
  • 18 Principles of mass spectrometry applied to biomolecules / edited by Julia Laskin, Chava Lifshitz . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xviii, 687 p. : ill. ; 25 cm. - ( Wiley-Interscience series in mass spectrometry )
  • Thông tin xếp giá: : 100015347, 100015348, G106K12: 100010155, G106K12: 100015349
  • 19 Principles of mass spectrometry applied to biomolecules / edited by Julia Laskin, Chava Lifshitz . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xviii, 687 p. : ill. ; 25 cm. - ( Wiley-Interscience series in mass spectrometry )
  • Thông tin xếp giá: : 100007575, G106K12: 100007574
  • 20 Thiết kế hệ thông angten vòng cho ứng dụng WLAN 2 - 4GHz / Võ Hồng Ngân . - Tp.HCM, Đại học Bách Khoa, 2014. - 80tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: : G201K01: 10121
  • 21 Thiết kế và phân tích thí nghiệm quy hoạch hoá thực nghiệm / Tô Cẩm Tú . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 619 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100002893
  • 22 Thí nghiệm phân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân...[et,al] . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 206tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100004561-100004562, G114K13: 100004805-100004806, G207K01: 100004563
  • 23 Thí nghiệm phân tích định lượng/ Nguyễn Thị Thu Vân...[et,al] . - Tái bản lần thứ 4. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2017. - 206tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G114K13: 100019646-100019649
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1