1 | | bảo vệ rơle và tự động trên hệ thống điện / Nguyễn Hoàng Việt . - NXB đại học quốc gia TP. HCM/, 2003. - 445 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100050479 |
2 | | Design of a society of automotive engineers regular curved retroreflector for enhancing optical effciency and working area/ Trường Đại học Công Nghệ Đồng Nai . - Bộ giáo dục và đào tạo, 2019. - 21tr; 2019 Thông tin xếp giá: : 100879 |
3 | | (Một thiết kế mới của bộ đèn Led tích hợp với phim quang học để tạo ra ánh sáng hiệu quả cao) / Lê Thanh Lành . - Khoa Công nghệ ; Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai; 2022 Thông tin xếp giá: : G201K13: 2022SDH101621 |
4 | | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hằng . - 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100004484, G115K04: 100004486, G115K04: 100004488, G115K04: 100004491, G115K05: 100004485, G115K05: 100004487, G115K05: 100004489-100004490 |
5 | | Bài tập kỹ thuật điện / Nguyễn KIm Đính . - TP. HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 330 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100004715 |
6 | | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh, Phạm Văn Chới, Nguyễn Thế Công, Nguyễn Đình Thiên . - 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 354 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100004467, G115K04: 100004469-100004470, G115K05: 100004466, G115K05: 100004468 |
7 | | Bảo vệ rowle và tự động hoá hệ thống điện / TS. Trần Quang Khánh . - H. : Giáo dục, 2007. - 327 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100004459-100004463 |
8 | | Công nghệ chế tạo máy / GS.TS Trần Văn Địch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 835 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K01: 100003659, G211K05: 100003657, G211K05: 100003660, G211K05: 100006113 |
9 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy . - Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 370 tr ; 24 cm cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100005364 |
10 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 492 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K06: 100003558, G115K06: 100003615-100003618 |
11 | | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Kiều Khắc Lâu . - 3. - H. : Giáo dục, 2007. - 247 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100004464-100004465 |
12 | | Cơ sở thiết kế máy & chi tiết máy / Trịnh Chất . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 255 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100003583, G115K05: 100003585-100003587, G115K05: 100005012-100005014 |
13 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trịnh Chất . - In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và giáo dục, 2008. - 255; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100003333, G115K05: 100003336-100003338, G210K02: 100003339, G211K01: 100003335, G211K07: 100003334 |
14 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trịnh Chất . - In lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và giáo dục, 2001. - 220; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100003644 |
15 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trịnh Chất . - In lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và giáo dục, 2007. - 255; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100006077 |
16 | | DVD studio pro 2 solutions / Erica Sadun ; [foreword by Lou Skriba] . - San Francisco, CA : Sybex, Inc, 2004. - 384 p. : ill. ; 23 cm. + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G107K19: 100007456-100007457 |
17 | | Điện công nghệ/ Nguyễn Chu Hùng . - Tái bản lần 1. - Tp.HCM; Đại học quốc gia, 2005. - 254tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100009723 |
18 | | Điện công nghệ/ Nguyễn Chu Hùng . - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - Tp.HCM; Đại học quốc gia, 2005. - 253tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100019748-100019750 |
19 | | Đo lường xung điện áp cao./ Hồ Văn Nhật Chương . - Tp.HCM, ĐHQG TpHCM, 2002. - 92tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100019031, G115K05: 100019756-100019758 |
20 | | Đồ gá / GS.TS Trần Văn Địch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 268 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K06: 100003559, G115K06: 100003611-100003614 |
21 | | Đồ gá cơ khí & tự động hoá / GS.TS Trần Văn Địch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 169 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K04: 100003563, G115K04: 100003607-100003610 |
22 | | English for electrical engineering teacher's book/ Roger H.C.Smith . - Published by Garnet Publishing Ltd United Kingdom 2014. - 269 28cm Thông tin xếp giá: : G107K19: 100050416-100050418 |
23 | | Giáo trình cung cấp điện / Ngô Hồng Quang . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K05: 100004724 |
24 | | Giáo trình điện tử công suất : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Trần Trọng Minh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2004. - 203tr. : 4bhình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K16: 100018639 |