1 | | Điện tử học/ Ngô Trần Ái . - Nhà xuất bản giáo dục, 2002. - 175tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100050552 |
2 | | Vật liệu và thiết bị NANO/ Trường Đại học Công Nghệ Đồng Nai . - NXB tổng hợp tp HCM, 2016. - 331tr; 2016 Thông tin xếp giá: : G115K11: 100050459-100050461 |
3 | | Cabling : the complete guide to network wiring / David Barnett, David Groth, Jim McBee . - 3rd ed. - San Francisco : Sybex, 2004. - xxiv, 693 p., [16] p. of plates : ill. (some col.) ; 23 cm Thông tin xếp giá: : 100012128, 100012129, 100012132, G107K22: 100012130-100012131, G107K22: 100012133 |
4 | | Cognitive radio architecture : the engineering foundations of radio XML / Joseph Mitola III . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xi, 473 p. : ill. ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : 100007455, 100017611, 100017723, G107K22: 100007454, G107K22: 100017612 |
5 | | Giáo trình điện tử dân dụng . - H. : Giáo dục, 2006. - 211 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100003669-100003675, G115K12: 100005939 |
6 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng. tập 1 : Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 264 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100005074-100005076 |
7 | | Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh, Chử Văn An . - H. : Giáo dục, 2005. - 259tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 26cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100009203 |
8 | | Programming converged networks : call control in Java, XML, and Parlay/OSA / Ravi Jain, John-Luc Bakker, Farooq Anjum . - Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2005. - xxii, 268 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G107K21: 100006918, G107K21: 100012109-100012110, G210K17: 100012111-100012113 |
9 | | Xử lý số tín hiệu và wavelets. Tập 1/ Lê Tiến Thường . - TP.HCM; Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 340tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100004609-100004610, G211K02: 100004611 |
10 | | Xử lý số tín hiệu và wavelets. Tập 1/ Lê Tiến Thường . - Tái bản lần thứ hai. - TP.HCM; Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 340tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K11: 100004783, G211K02: 100004784 |