1 | | Bộ thí nghiệm Kỹ thuật số/ Phạm văn Trường, Trần Văn Đông, Nguyễn Văn Cảnh . - Đồng Nai; Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai, 2014. - 64.; 27cm Thông tin xếp giá: : G210K07: 100016269 |
2 | | Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần thứ tư. - Vĩnh Phúc : Giáo dục, 2006. - 239 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100003344-100003347, G115K22: 100006817 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN / Nguyễn Viết Nguyên . - 2. - Vĩnh Phúc : Giáo dục, 2009. - 251 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G211K07: 100003635 |
4 | | High-speed VLSI interconnections / Ashok K. Goel . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; IEEE Press, 2007. - xix, 407 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100015038, 100015039, 100015040, G211K19: 100015037 |
5 | | High-speed VLSI interconnections / Ashok K. Goel . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience ; IEEE Press, 2007. - xix, 407 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100007202, G211K19: 100007203 |
6 | | Kỹ thuật số / TS. Nguyễn Viết Nguyên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100004087, G115K22: 100004085-100004086 |
7 | | Kỹ thuật số 1/ Nguyễn Như Anh . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2010. - 157tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100004612-100004614 |
8 | | Kỹ thuật số 1/ Nguyễn Như Anh . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2015. - 157tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100019852-100019853, G213K07: 100019851 |
9 | | Kỹ thuật số cơ khí/ Lê Chí Thông . - Tái bản lần thứ hai. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 121tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100004640-100004641, G210K03: 100004642 |
10 | | Kỹ thuật số cơ khí/ Lê Chí Thông . - Tái bản lần thứ sáu. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2016. - 121tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100019660-100019662 |
11 | | Principles of modern digital design / Parag K. Lala . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xv, 419 p. : ill. ; 27 cm. + 1 DVD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G108K01: 100014881, G108K01: 100014884-100014886, G211K19: 100014882-100014883 |
12 | | Silicon germanium : technology, modeling, and design / Raminderpal Singh, David Harame, Modest M. Oprysko . - Piscataway, NJ : IEEE Press ;Hoboken, NJ : Wiley-Interscience, 2004. - xxviii, 340 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K01: 100015035-100015036 |
13 | | Tiểu sử Steve Jobs / Walter Isaacson ; Nhóm dịch Alezaa, Nhóm Alpha Books ; Lâm Lan ... [và nh.ng. khác] hiệu đính . - Hà Nội : Thế giới, 2014. - 771 tr. : tranh ảnh ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100018488-100018489 |
14 | | ULSI semiconductor technology atlas / Chih-Hang Tung, George T.T. Sheng, Chih-Yuan Lu . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2003. - xii, 666 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G108K01: 100015033-100015034 |