1 | | Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xl, 880 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G108K01: 100014795, G108K01: 100014861, G108K01: 100014863, G210K21: 100014860, G210K21: 100014862, G210K21: 100014864 |
2 | | Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 11. - H.: Giáo dục, 2016. - 247tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100017496-100017500 |
3 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 184 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003570 |
4 | | Bài tập Kỹ thuật nhiệt/ Bùi Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 184tr.;24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003424-100003426 |
5 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt/ Bùi Hải / Bùi Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 181tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003427-100003429, G115K23: 100005957-100005958 |
6 | | Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Bùi Hải . - Tái bản lần thứ sáu. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2018. - 441tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100019608-100019609 |
7 | | Công nghệ là hơi và mạng nhiệt / Phạm Lê Dzẫn . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 289tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100000447 |
8 | | Cơ sở kỹ thuật nhiệt : Đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật/ Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo dục, 2012. - 197tr ; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100017492, G115K23: 100017494-100017495, G210K04: 100017491, G211K07: 100017493 |
9 | | Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng / Nguyễn Hồng Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 271 tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003523-100003525 |
10 | | Giáo trình nhiệt động kỹ thuật: Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình/ Lê Nguyên Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - Thái Nguyên : Giáo dục, 2009. - 251 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003303, G115K23: 100005859, G115K23: 100005871 |
11 | | Kỹ thuật nhiệt / PGS.TS Bùi Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 218 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K08: 100003554-100003555, G115K23: 100003556 |
12 | | Kỹ thuật nhiệt / PGS.TS Bùi Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 218 tr Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003469, G115K23: 100005943-100005945 |
13 | | Kỹ thuật nhiệt. Dành cho sinh viên ngành công trình / Trịnh Văn Quang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 176 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100003552, G115K22: 100003573 |
14 | | Kỹ thuật nhiệt/ Bùi Hải; Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 214tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100004772 |
15 | | Kỹ thuật nhiệt: Giáo trình dành cho sinh viên ngành công trình/ Trịnh Văn Quang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 176tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100003470, G115K22: 100005023 |
16 | | Nhiệt động kỹ thuật / PGS.TS Phạm Lê Dần . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 352 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003550-100003551 |
17 | | Nhiệt động kỹ thuật / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - 2. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000. - 352 tr ; 27 cm cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003085-100003087, G115K23: 100003637, G115K23: 100004771 |
18 | | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt. Ứng dụng trong công nghiệp và môi trường / Lý Ngọc Minh . - Tp.HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 377 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003490-100003492, G115K23: 100006129, G115K23: 100006777 |
19 | | Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường / Nguyễn Ngọc Lân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K23: 100003537-100003539, G115K23: 100006128 |