1 | | Chuyên ngành cơ khí: = Fachkunde metall / Dillinger, Josef . - In lần 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018. - 624tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100050865, G115K28: 100050867, G211K10: 100050866 |
2 | | Cấp thoát nước/ Nguyễn Thống . - H.: Xây dựng, 2005. - 234tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004970-100004973, G212K17: 100004969 |
3 | | Cấu tạo máy xúc: Dùng trong các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề/ Đinh Văn Lợi; Trần Hữu Hòa . - H.: Lao động - Xã hội, 2007. - 159tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004929-100004931 |
4 | | Chi tiết cơ cấu chính xác. Tập 2, Độ chính xác cơ cấu/ Nguyễn Trọng Hùng . - H.: Bách Khoa, 2007. - 185tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004924, G115K28: 100005971-100005972 |
5 | | Chi tiết máy. Tập 2/ Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ mười. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K07: 100004590, G115K28: 100004592, G211K10: 100004591 |
6 | | Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục, 2011 . - 303tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006696, G211K10: 100006697-100006698 |
7 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2000. - 464tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100000343 |
8 | | Cơ điện tử trong chế tạo máy : Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Trương Hữu Chí; Võ Thị Ry . - In lần thứ I. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 368 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100005015-100005017, G115K28: 100005350-100005353, G211K01: 100005349 |
9 | | Cơ học máy/ Lại Khắc Liễm . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2017. - 246tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100019610-100019611 |
10 | | Cơ học máy/ Lại Khắc Liễm . - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2009. - 246tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004668, G115K28: 100004670 |
11 | | Cơ khí đại cương: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật/ Hoàng Tùng; Bùi Văn Hạnh; Nguyễn Thúc Hà . - In lần thứ tám, có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 263tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004823-100004824, G115K28: 100006130 |
12 | | Cơ sở máy công cụ/ Phạm Văn Hùng; Nguyễn Phương . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 308tr,; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004918-100004920, G115K27: 100005409-100005410, G115K27: 100005873, G211K01: 100005411, G211K10: 100005412 |
13 | | Cơ sở thiết kế máy & chi tiết máy / Trịnh Chất . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 255 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100003751, G115K05: 100003752 |
14 | | Cơ sở thiết kế máy/ Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ tư. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2011. - 669tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004606, G211K10: 100004608 |
15 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2010 . - 175tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100008467-100008468, G211K10: 100008466 |
16 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Tái bản lần thứ mười ba. - H. : Giáo dục, 2016 . - 175tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G210K02: 100019624, G211K01: 100019625 |
17 | | Dung sai và lắp ghép/ Ninh Đức Tốn . - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 174tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004853-100004858 |
18 | | Động lực học máy trục/ Trần Văn Chiến . - Hải Phòng: NXB. Hải Phòng, 2005. - 187tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006872-100006878, G211K01: 100006871, G211K10: 100006879 |
19 | | Environmentally conscious mechanical design / edited by Myer Kutz . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiii, 394 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100015026, 100015027, 100015028, G211K21: 100015023-100015025 |
20 | | Giáo trình Cơ sở thiết kế máy/ Nguyễn Hữu Lộc . - Tái bản lần thứ tư. - TP.HCM: Đại học quốc gia TP.HCM, 2018. - 776tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100019630, G210K04: 100019629 |
21 | | Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN/ Ninh Đức Tốn; Nguyễn Thị Xuân Bảy . - Tái bản lần thứ nhất. - Phú Thọ: Giáo dục, 2009. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004807-100004808, G115K28: 100004812 |
22 | | Giáo trình ma sát mòn bôi trơn/ Nguyễn Doãn Ý . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2008. - 330tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100004905-100004906, G115K27: 100004923, G115K27: 100005097-100005098 |
23 | | Giáo trình máy và thiết bị nông nghiệp: Dùng trong các trường THCN. Tập 1, Máy nông nghiệp/ Trần Đức Dũng . - H.: Nxb.Hà Nội, 2005. - 194tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K28: 100004822 |
24 | | Giáo trình nguyên lý máy / Bùi Lê Gôn ... [và nh.ng. khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 162tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K27: 100006690-100006692 |