1 | | Thời gian bản lĩnh và kinh nghiệm / Hà Đăng tiến . - NXB tổng hợp: Tp HCM, 2018. - 70tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100050622-100050631 |
2 | | Công nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2007. - 306tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004833-100004837 |
3 | | Cơ học kết cấu. Tập 1, Hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H.: Khoa học và kyc thuật, 2006. - 219 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100004510, G115K30: 100004508, G115K30: 100004511-100004512, G115K30: 100005892-100005893, G212K17: 100004509, G212K17: 100005891 |
4 | | Cơ sở lý thuyết kỹ thuật rung trong xây dựng / Nguyễn Đình Chiều . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004506-100004507, G115K30: 100006116 |
5 | | Địa chất công trình./ Nguyễn Uyên,Nguyễn Văn Phương . - Hà Nội, Xây Dựng, 2015. - 287tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100018959, G212K17: 100018958 |
6 | | Động lực học công trình/ PGS.TS Phạm Đình Ba . - Xây Dựng, 2011. - 206tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G212K17: 100019160 |
7 | | Global engineering and construction / J.K. Yates . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxi, 378 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G108K02: 100015405-100015406, G211K21: 100007812, G211K21: 100015407 |
8 | | Hư hỏng sửa chữa gia cường công trình/ Lê Văn Kiểm . - Đại học Quốc qia TPHCM, 2015. - 429tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : 100018949, G115K30: 100018950 |
9 | | Kiến trúc hướng dòng thông gió tự nhiên/ Nguyễn Tăng . - H. : Xây dựng, 2007. - 204 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100005037-100005038 |
10 | | Land development for civil engineers / T.R. Dion . - 2nd ed. - New York : Wiley, 2002. - xix, 796 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G108K02: 100010175-100010176, G108K02: 100015341-100015342, G108K02: 100015373, G212K19: 100007249, G212K19: 100015372, G212K19: 100015374 |
11 | | Lập trình tính kết cấu/ Bùi Đức Tiển . - H.: Xây dựng, 1996. - 208tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100000085 |
12 | | Luật xây dựng và 143 câu hỏi-đáp / Nguyễn Thanh Vân . - H. : Lao động-xã hội, 2008. - 211 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100001872-100001874 |
13 | | Môi trường âm thanh trong công trình kiến trúc/ Bùi Vạn Trân . - H.: Xây dựng, 2007. - 146tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004827-100004828 |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ Hàn đến độ bền của mối hàn-Luận Văn Thạc Sĩ./ NguyễnTuấn Hải . - Tp.HCM, Đại học sư phạm kỹ thuật, 2011. - 84tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G201K02: 10162 |
15 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ nhiệt luyện đến độ dai và đập của thép-Luận Văn Thạc Sĩ./ Nguyễn Hồng Tiến . - Tp.HCM, Đại học sư phạm kỹ thuật, 2011. - 87tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G201K02: 10157 |
16 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của phương pháp gia nhiệt bằng khí nóng đến khả năng điền đầy lòng khuôn sản phẩm nhựa dạng thành mỏng - Luận văn/ Nguyễn Hộ . - Tp.HCM, Đại học sư phạm kỹ thuật, 2015. - 89tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G201K02: 10126 |
17 | | Nghiên cứu, thiết kế , thi công mô hình nhà kính IOT/ Văn Bá Tài . - Đại học Công nghệ Đồng Nai; Khoa công nghệ; 2019 Thông tin xếp giá: : 100715 |
18 | | Ổn định công trình./ Đậu Văn Ngọ . - TP.HCM, Đại học Quốc qia TPHCM, 2016. - 331tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G210K04: 100018957, G212K17: 100018956 |
19 | | Sản phẩm địa kỹ thuật polime và compozit trong xây dựng dân dụng giao thông thuỷ lợi / Phan Trường Phiệt . - H. : Xây dựng, 2007. - 436 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004505, G115K30: 100010239 |
20 | | Site engineering for landscape architects / Steven Strom, Kurt Nathan, Jake Woland ; contributing author, David Lamm . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2004. - xiv, 338 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G108K02: 100006950-100006951 |
21 | | Site engineering for landscape architects / Steven Strom, Kurt Nathan, Jake Woland ; contributing author, David Lamm . - 4th ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2004. - xiv, 338 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G108K02: 100015414, G211K21: 100015412-100015413, G211K21: 100015415 |
22 | | Tái cấu trúc lưới điện phân phối nâng cao độ tin cậy cung cấp điện-Luận Văn Thạc Sĩ./ Văn Bá Tài / Văn Bá Tài . - Tp.HCM, Đại học sư phạm kỹ thuật, 2011. - 71tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G201K02: 10163 |
23 | | Tính toán mô phỏng ổn định thùng xe với hệ thống treo khí-Luận Văn Thạc Sĩ./ Hồ Xuân Trường / Hồ Xuân Trường . - Tp.HCM, Đại học sư phạm kỹ thuật, 2011. - 95tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G201K02: 10161 |
24 | | Xử phạt hành chính trong lĩnh vự đất đai,xây dựng và nhà ở / Luật gia Nguyễn Thị Minh Huệ . - Lao động-xã hội, 2007. - 215 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100001939 |