1 | | Building structures / James Ambrose . - 2nd ed. - New York : Wiley, 1993. - xv, 701 p. : ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : 100015417, 100015419, G108K04: 100015416, G108K04: 100015418 |
2 | | Building Structures/James Ambrose / Ambrose, James . - 2nd ed. - 1993 Thông tin xếp giá: : 100006925, G108K04: 100006924 |
3 | | Construction dewatering and groundwater control : new methods and applications / J. Patrick Powers ... [et al.] . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xviii, 637 p. : ill., map ; 29 cm Thông tin xếp giá: : 100015396, 100015398, 100017708, G108K03: 100015397, G108K03: 100015420, G108K03: 100017556 |
4 | | Đồ án môn học kết cấu bêtông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356 : 2005 / Võ Bá Tầm; Hồ Đức Duy . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014. - 119tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100017273, G116K01: 100017269, G116K01: 100017271-100017272, G212K17: 100017270 |
5 | | Động đất và thiết kế công trình chịu động đất / Nguyễn Lê Ninh . - H. : Xây dựng, 2007. - 514 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100005039, G116K01: 100016228 |
6 | | Formulas for stress, strain, and structural matrices / Walter D. Pilkey . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2005. - xxiii, 1511 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100015384, 100016841, 100017894, G108K03: 100015385 |
7 | | Giáo trình tổ chức thi công/ Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 118tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100006716, G117K13: 100006718, G212K17: 100006717 |
8 | | Handbook of construction tolerances / David Kent Ballast . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xix, 363 p. : ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : 100015400, 100015403, 100015404, G108K05: 100015399, G108K05: 100015401-100015402 |
9 | | Landforming : an environmental approach to hillside development, mine reclamation and watershed restoration / Horst J. Schor, Donald H. Gray . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xiv, 354 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100015408, 100015410, 100015411, G210K14: 100015409, G211K21: 100010170-100010171 |
10 | | Landslides in practice : investigation, analysis, and remedial/preventive options in soils / Derek H. Cornforth . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xxiii, 596 p. : ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : 100015386, 100015388, 100015389, G108K05: 100015387 |
11 | | Landslides in practice : investigation, analysis, and remedial/preventive options in soils / Derek H. Cornforth . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2005. - xxiii, 596 p. : ill. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G108K05: 100007819-100007820 |
12 | | Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng / Nguyễn Thống . - H. : Xây dựng, 2007. - 267 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100005035-100005036 |
13 | | Nền và móng các công trình dân dụng - công nghiệp. / Nguyễn Văn Quảng, Nguyễn Hữu Kháng . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 390tr. , hình vẽ , 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100018960, G212K17: 100018961 |
14 | | Sàn sườn bê tông cốt thép toàn khối/ Trường đại học xây dựng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 124tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004840 |
15 | | Seepage in soils : principles and applications / Lakshmi N. Reddi . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xiii, 402 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G211K21: 100015325-100015330 |
16 | | Structural condition assessment / edited by Robert T. Ratay . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2005. - xii, 700 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100015319, 100015320, 100015323, G108K03: 100015321-100015322, G108K03: 100015324 |
17 | | Theories and applications of plate analysis : classical, numerical, and engineering methods / Rudolph Szilard . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2004. - xxiii, 1024 p. : ill. ; 24 cm. + 2 CD-ROMS (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : 100015421, 100015422, 100015423, G108K04: 100007122, G108K04: 100015424-100015425 |
18 | | Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng/ Trịnh Quốc Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014. - 222tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100017264-100017268 |
19 | | Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu/ Hoàng Ngọc Hà . - Tái bản lần thứ hai. - Thái Nguyên: Giáo dục, 2005. - 220tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004829, G115K30: 100005314, G116K01: 100005313, G212K17: 100004830 |
20 | | Trắc địa xây dựng: Tài liệu sử dụng trong các trường kỹ thuật/ Vũ Thặng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 431tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004351, G116K01: 100004354, G212K17: 100004352-100004353 |
21 | | Tuyển họa thực hành cơ sở kiến trúc: Tài liệu phục vụ đào tạo kiến trúc sư giai đoạn 1/ Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả; Võ Đình Diệp . - H.: Xây dựng, 2007. - 385tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004831-100004832, G116K01: 100005615 |
22 | | Xử lý nền đất yếu trong xây dựng/ Nguyễn Uyên . - Xây dựng, 2013. - 209tr. , hình vẽ , 27cm Thông tin xếp giá: : G212K17: 100019161 |