1 | | Bạn cần làm gì khi mắc bệnh/ Dr.Fredrick J.Pashkow & Charlotte Libov . - Nhà xuất bản y học, 2004. - 166tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100050512 |
2 | | 110 thực đơn canh, lẩu hầm bổ lượng . - H; : Văn hoá thông tin, 2008. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006213 |
3 | | 257 món ăn cho mùa thu/ Thanh Bình; Thanh Hải; Thanh Minh . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 246tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006275-100006277 |
4 | | 257 món ăn cho mùa xuân/ Thanh Bình; Thanh Hải; Thanh Minh . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 198tr;19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006257-100006259 |
5 | | Canh dưỡng sinh dành cho nam giới/ Hoài An . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 207tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006223, G116K08: 100006296-100006297 |
6 | | Canh dưỡng sinh dành cho phụ nữ/ Hoài An . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 207tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006263-100006265 |
7 | | Canh dưỡng sinh/ Hoài An . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 222tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006284-100006286 |
8 | | Cây rau dinh dưỡng trong bữa ăn gia đình / Nguyễn Thị Hường . - 143. - Thanh hoá : Thanh hoá, 2004 Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006196 |
9 | | Cháo dưỡng sinh/ Hoài An . - H. Văn hóa thông tin, 2009. - 203tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006293-100006295 |
10 | | Emeril! : inside the amazing success of today's most popular chef / Marcia Layton Turner . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. - vii, 248 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K13: 100012452-100012454, G108K13: 100013946-100013947 |
11 | | Giáo trình thực hành làm bánh ngọt/ Trịnh Xuân Dũng; Tường Minh Ngọc . - H.: Văn hóa thông tin. - 79tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100001344, G116K09: 100006269-100006271 |
12 | | Hướng dẫn dạy nghề nấu ăn. Cho thanh thiếu niên, học sinh, sinh viên sau cai nghiện . - H; : Hà nội, 2008. - 318 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006203-100006204 |
13 | | Món ăn bài thuốc/ Thủy Phương . - H.: Văn hóa - thông tin, 2008. - 202tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006287-100006289 |
14 | | Món ăn theo mùa. 257 món ăn cho mùa hè . - H; : Lao động, 2009. - 198 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006209-100006210 |
15 | | Nghiên cứu, thuyết minh máy Food Mixer B20K trong quy trình sản xuất bánh cookies tại phòng thí nghiệm - Khóa luận tốt nghiệp/ 12DTP1LT6 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2015. - 54tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G206K17: 100265 |
16 | | Phương pháp chế biến 999 món ăn Á - Âu / Lê Thanh Xuân . - Hà Nội : Hồng Đức, 2015 Thông tin xếp giá: : G116K09: 100019069-100019070 |
17 | | Thực đơn bổ dưỡng cho người già/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 175tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006248-100006250 |
18 | | Thực đơn bổ dưỡng cho phụ nữ mang thai/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2008. - 176tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006251-100006253 |
19 | | Thực đơn bổ dưỡng cho trẻ từ 0-3 tuổi / Đức Thành . - H; : Văn hoá thông tin, 2008. - 201 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006205-100006206 |
20 | | Thực đơn cho người ăn kiêng, người béo phì/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 157tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006298-100006300 |
21 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh dạ dày / Hải Yến . - H;, 2009. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006215-100006216 |
22 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh táo bón/ Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H.: Văn hóa - thông tin, 2009. - 194tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006290-100006292 |
23 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận/ Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 179tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006272-100006274 |
24 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh thiếu mỡ máu cao/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 174tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006304-100006305, G116K09: 100006306 |