1 | | Giáo trình luật kinh tế - Quyển 3/ PGS.TS Nguyễn Tất Viễn - TS. Trần Thị Cúc - TS Hoàng Phước Hiệp - TS. Đặng Vũ Huân . - Hà Nội, 2007. - 192tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100050528 |
2 | | Giáo trình phân tích và quản lý dự án đầu tư / PGS.TS Thái Bá Cẩn . - NXB giáo dục, 2008. - 335tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100050524 |
3 | | Kế toán thuế / PGS.TS.Nguyễn Phú Giang,TS Lê Thị Minh Huệ,TS Lê Thị Hồng . - H : Nxb tài chính, 2016. - 655tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G204K07: 100050684 |
4 | | Tài liệu tuyên truyền, phổ biến, giáo dục, pháp luật về lĩnh vực xuất bản năm 2019/ UNND Tỉnh Đồng Nai Sở thông tin và truyền thông . - Sở thông tin và truyền thông: Đồng Nai, 2019. - 68tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100050661-100050662, G116K16: 100050663, G116K17: 100050664-100050665 |
5 | | Vận dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced scorecard) trong đánh giá thành quả hoạt động tại công ty TNHH Chí Hùng / Luận văn . - Trường Đại học Lạc Hồng; 2016. - 111tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K02: 100978 |
6 | | 202 Sơ đồ Kế toán ngân hàng/ Trương Thị Hồng . - H.: Tài Chính, 2008. - 254, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100000724-100000725 |
7 | | 234 Sơ đồ Kế toán ngân hàng/ Trương Thị Hồng . - H.: Tài Chính, 2008. - 254, 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100006491 |
8 | | A Study on NPAS and its Effects on Banks’ Profitability (Nghiên cứu về NPAS và ảnh hưởng của nó đối với khả năng sinh lời của các ngân hàng)/ Lâm Hải . - Khoa Kế toán - Tài chính ; Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai; 2022 Thông tin xếp giá: : G201K02: 2020SDH101499 |
9 | | ACCA Textbook: Audit Framework Paper 6 (ACCA textbooks)/ R. Adams . - Certified Accountants' Educational Trust, 1993. - 607tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : G108K19: 100017088 |
10 | | Accounting and finance : an introduction / Eddie McLaney and Peter Atrill . - Eighth edition. - Harlow, United Kingdom : Pearson Education, 2016. - 852 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 2023100116 |
11 | | Accounting for Corporate Combinations and Associations/ Peter eddey . - Prentice Hall Australia, 1992. - 397tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G108K19: 100016726, G108K19: 100017814 |
12 | | Accounting Information Systems./ Ulric J. Gelinas,Steve G.Sutton . - USA, South-Western, 2001. - 682tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G108K18: 100018192 |
13 | | Accounting Theory / Jayne Godfrey, Allan Hodgson, Scott Holmes . - John Wiley and Sons Australia Ltd, 1993. - 4 v. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G108K18: 100016904, G108K19: 100017794, G108K19: 100017823 |
14 | | Accounting Theory and Development./ Martin Reginald Mathews . - Australia, Nelson, 1993. - 378tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G108K19: 100018185 |
15 | | Auditing and assurance services : an integrated approach / Alvin A. Arens, Randal J. Elder, Mark S. Beasley . - Fifteenth edition. - xxi, 841 pages : illustrations ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G108K19: 100017953 |
16 | | Australian Economic Statistics 2008./ Robert Prince,Anita Forsyth . - Australia, Warringal Publications, 2008. - 59tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G108K18: 100018182 |
17 | | Bài tập kế toán đại cương . - Tp.HCM.: : Đại học quốc gia Tp.HCM, 2006. - 166 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100001073, G116K13: 100001771-100001772, G116K16: 100001072, G116K18: 100001770 |
18 | | Bài tập kế toán tài chính doanh nghiệp P2; Đào Thị Hạnh . - Đồng Nai; Đại Học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100773 |
19 | | Bài tập kiểm toán nâng cao/ Trịnh Quốc Hùng . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Phương Đông, 2011. - 126tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100017220-100017222 |
20 | | Bài tập kiểm toán/ Bộ môn kế toán - kiểm toán . - Xuất bản lần thứ 3. - Tp.HCM; Thống kê, 2015. - 331tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 100018464-100018466 |
21 | | Bài tập nguyên lý kế toán và kế toán tài chính / PGS.TS. Võ Văn Nhị . - Tài chính, 2007. - 168 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100001785, G116K12: 100001784 |
22 | | Bài tập Nguyên Lý Kế toán/ Phạm Thị Bích Chi (c.b) . - H.: Thống Kê, 2009. - 128tr.: 19cm Thông tin xếp giá: : G116K13: 100000603-100000606, G116K13: 100000608-100000610, G116K13: 100005786, G116K16: 100000607, G116K16: 100000611 |
23 | | Bài tập tình huống về Kế toán ngân hàng/ Trương Thị Hồng, Nguyễn Ngọc Hân . - Tp.HCM, Lao động xã hội, 2009. - 127tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100008626 |
24 | | Bài tập ứng dụng phần mềm kế toán Fast Accounting Online/ Trần Thị Huyên . - H. : Thống Kê, 2005. - 347tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100700 |