1 | | 101 câu hỏi về quản lý tài chính và sử dụng vốn trong doanh nghiệp / Luật gia Ngô Quỳnh Hoa . - H.: : Lao động - Xã hội, 2004. - 441 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100001168 |
2 | | aKế toán quản trị/ Bùi Văn Trường . - In lần thứ 5 sữa chữa bổ sung. - H.: Lao động - xã hội. - 380tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100008483-100008485 |
3 | | Analysis for financial management / Robert C. Higgins . - 10th ed. - New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2012. - xv, 459 p. : ill. ; 24 cm. - ( The McGraw-Hill/Irwin series in finance, insurance and real estate ) Thông tin xếp giá: : G108K27: 100017925 |
4 | | Building financial models with Microsoft Excel : a guide for business professionals / K. Scott Proctor . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004. - xix, 347 p. : ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : 100014095, 100014142, 100014145, G108K27: 100014094, G108K27: 100014143-100014144 |
5 | | Business valuation : an integrated theory / Z. Christopher Mercer, Travis W. Harms . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xiv, 274 p. : ill. ; 24 cm. - ( [Wiley finance] ) Thông tin xếp giá: : G108K28: 100013811-100013813, G208K06: 100013814-100013816 |
6 | | Business valuation body of knowledge : exam review and professional reference / Shannon P. Pratt . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xxii, 362 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K01: 100012479-100012482, G109K01: 100012642-100012643 |
7 | | Capital budgeting : theory and practice / Pamela P. Peterson and Frank J. Fabozzi . - New York, NY : Wiley, 2002. - xii, 243 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K30: 100007273-100007274 |
8 | | Cash flow strategies : innovation in nonprofit financial management / Richard and Anna Linzer . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass/John Wiley, 2008. - xviii, 253 p. : ill. ; 25 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G108K28: 100009336, G108K28: 100014079, G108K28: 100014100-100014101, G208K06: 100014078, G208K06: 100014080 |
9 | | Corporate governance and risk : a systems approach / John C. Shaw . - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2003. - xxi, 212 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100014146, 100014147, 100014148, G108K27: 100009158, G208K07: 100009157, G208K07: 100014149-100014150 |
10 | | Designing strategic cost systems : how to unleash the power of cost information / Lianabel Oliver . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2004. - xix, 220 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100009011, 100009012 |
11 | | Financial Decision Making/ Jos Blommaert . - u.s.a Prentice-Hall 1991. - 335tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : G108K27: 100018438 |
12 | | Financial engineering principles : a unified theory for financial product analysis and valuation / Perry H. Beaumont . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xxi, 293 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K30: 100007691-100007692, G108K30: 100009361-100009363, G108K30: 100013846 |
13 | | Financial management and analysis / Frank J. Fabozzi, Pamela P. Peterson . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2003. - xiii, 1007 p. : ill. ; 24 cm. - ( Wiley finance ) Thông tin xếp giá: : G108K27: 100012762 |
14 | | Financial management and analysis / Frank J. Fabozzi, Pamela P. Peterson . - 2nd ed. - Hoboken : Wiley, 2003. - xiii, 1007 p. : ill. ; 24 cm. - ( Wiley finance ) Thông tin xếp giá: : G108K27: 100007065 |
15 | | Financial Management: Method and Meaning./ Anthony Puxty, J.C. Dodds . - USA, Chapman and Hall, 1991. - 638tr.; 25cm Thông tin xếp giá: : G108K28: 100018204 |
16 | | Giáo trình kinh tế bảo hiểm / PGS-TS. Nguyễn Văn Định . - H.: : Thống Kê, 2009. - 256 tr ; 22.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100001277 |
17 | | Giáo trình Kinh tế bảo hiễm/ Nguyễn Văn Định ( PGS.TS ) . - H.: Thống Kê, 2009. - 256tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100000941-100000943 |
18 | | Grant proposal makeover : transform your request from no to yes / Cheryl A. Clarke, Susan P. Fox . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2007. - x, 214 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K29: 100014076-100014077, G208K06: 100017790, G208K06: 100018320 |
19 | | How to manage profit and cash flow : mining the numbers for gold / John A. Tracy, Tage C. Tracy . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - 234 p. ; 18 x 25 cm Thông tin xếp giá: : G108K29: 100012932-100012937 |
20 | | Intangible assets : valuation and economic benefit / Jeffrey A. Cohen . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xiii, 161 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K29: 100007306, G108K29: 100014097, G108K29: 100014099, G208K07: 100007307, G208K07: 100014098, G208K07: 100014110 |
21 | | Integrated risk management : techniques and strategies for managing corporate risk / Neil A. Doherty . - New York : McGraw-Hill, 2000. - x, 646 p : ill. ; .24 cm Thông tin xếp giá: : G108K27: 100017966 |
22 | | Kiểm soát nội bộ . - Xuất bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 324tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100019490-100019492 |
23 | | Kiểm soát nội bộ / B.s.: Trần Thị Giang Tân (ch.b.), Vũ Hữu Đức, Võ Anh Dũng.. . - Xuất bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 324tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100018467-100018469 |
24 | | Lean accounting : best practices for sustainable integration / edited by Joe Stenzel . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xxxiv, 309 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G108K27: 100014152-100014153, G108K28: 100014155, G109K01: 100014063, G109K01: 100014151, G109K01: 100014154 |