1 | | 21 phẩm chất vàng của nhà lãnh đạo / John C. Maxwell ,Nguyễn Thị Thoa . - H.; NXB Lao động, 2018 Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051283 |
2 | | Business cases for master of business administration in Viet Nam/ TS. Huỳnh Bá Lân . - Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 501tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050519 |
3 | | Business cases for master of business administration in Viet Nam/ TS. Huỳnh Bá Lân . - Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 141tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050520 |
4 | | Các tình huống trong giảng dạy cao học quản trị kinh doanh tại Việt Nam/ TS. Huỳnh Bá Lân . - Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 147tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050521 |
5 | | Các tình huống trong giảng dạy cao học quản trị kinh doanh tại Việt Nam/ TS. Huỳnh Bá Lân . - Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009. - 501tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100050518 |
6 | | How to Write a Marketing Plan: Define Your Strategy, Plan Effectively and Reach Your Marketing Goals/ Brian Finch . - Kogan Page Ltd ; 2019. - 360tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100051164, G116K21: 100051204, G202K01: 100050886 |
7 | | Phát triển kỹ năng lãnh đạo / John C. Maxwell ,Đinh Việt Hoà . - H.; NXB Lao động, 2019 Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051282 |
8 | | 17 Nguyên tắc vàng trong làm việc nhóm / John C. Maxwell ,Đức Anh . - H.; NXB Lao động, 2020 Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051281 |
9 | | 21 Nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / John C. Maxwell ,Đinh Việt Hoà . - H.; NXB Lao động, 2021 Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051280 |
10 | | A desktop guide for nonprofit directors, officers, and advisors : avoiding trouble while doing good / Jack B. Siegel . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxiii, 705 p. ; 26 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G109K23: 100014362-100014364, G109K23: 100014366, G208K11: 100014365, G208K11: 100014367 |
11 | | Achieving the competitive edge : a practical guide to world-class competition / Harry K. Jackson, Jr., Normand L. Frigon . - New York : Wiley, 1996. - xvi, 463 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : G109K15: 100014341, G109K15: 100014347-100014349, G109K15: 100014511-100014512 |
12 | | Beat the system : 11 secrets to building an entrepreneurial culture in a bureaucratic world / Robert W. MacDonald . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xxv, 228 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G109K22: 100007267-100007270, G109K22: 100013765, G109K22: 100014312 |
13 | | Business as war : battling for competitive advantage / by Kenneth All . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2004. - xii, 243 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K16: 100012802, G109K16: 100012804, G109K22: 100012800-100012801, G109K22: 100012803, G109K22: 100012805 |
14 | | Chiến lược làm chủ doanh nghiệp - Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp/ Nguyễn Ngọc Tuấn; Nguyễn Nam Hải . - Đồng Nai; Đồng Nai; 2018. - 169tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100019228, G116K23: 100019227, G116K23: 100019229-100019239, G116K23: 100019345-100019350 |
15 | | Coached to lead : how to achieve extraordinary results with an executive coach / Susan Battley . - 1st ed. - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2006. - xviii, 250 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K10: 100007168-100007169, G109K10: 100016625, G109K20: 100017061 |
16 | | Coaching leaders : guiding people who guide others / Daniel White ; foreword by Marshall Goldsmith . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass, 2006. - xxiv, 312 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K17: 100014319, G109K17: 100014322-100014323, G208K11: 100014320-100014321, G208K11: 100014324 |
17 | | Cốt lõi về lãnh đạo = Essential leadership: Phát Triển Phẩm Chất Lãnh Đạo Từ Lý Thuyết Đến Thực Hành/ Esther Cameron, Mike Green . - H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2021. - 442tr., 21cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100051158-100051162 |
18 | | Dấn thân / Sheryl Sandberg và Nell Scovell ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 352 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100018565-100018566 |
19 | | Edison on innovation : 102 lessons in creativity for business and beyond / Alan Axelrod . - San Francisco, CA : Jossey-Bass, 2008. - xii, 178 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K23: 100014206-100014207, G109K23: 100014210, G208K14: 100014205, G208K14: 100014208-100014209 |
20 | | Effective strategic management of internationalisation/ Soderqvist, Minna . - Amsterdam : European Association for International Education, 2005. - 62tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : 100018084 |
21 | | Essentials of business process outsourcing / Thomas N. Duening, Rick L. Click . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2005. - x, 230 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G109K12: 100009141-100009142, G109K12: 100014296, G208K14: 100014297-100014299 |
22 | | Excel 2007 for project managers / Kim Heldman, William Heldman . - Indianapolis, Ind. : Wiley Pub., 2007. - xv, 344 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K13: 100008925-100008928, G109K13: 100011568-100011569 |
23 | | Executive coaching with backbone and heart : a systems approach to engaging leaders with their challenges / Mary Beth O'Neill . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 2000. - xxii, 242 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K21: 100014340, G109K21: 100014342-100014343, G208K12: 100014344-100014346 |
24 | | Executive selection : strategies for success / Valerie I. Sessa, Jodi J. Taylor . - 1st ed. - San Francisco : Jossey-Bass Publishers, 2000. - xix, 174 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K16: 100014378-100014379, G109K16: 100017817, G109K16: 100018348 |