1 | | 15 secrets every network marketer must know : essential elements and skills required to achieve 6- & 7-figure success in network marketing / Joe Rubino, John Terhune . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxii, 215 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100014622, G109K30: 100014655-100014660, G110K02: 100014620-100014621, G110K02: 100014624, G208K23: 100014619, G208K23: 100014623 |
2 | | 21 chiến lược hàng đầu trong marketing & bán hàng : thiết lập chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp Việt / Trần Quốc Việt . - Tp.HCM; NXB Thế giới, 2017. - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100018534-100018535 |
3 | | Building type basics for retail and mixed-use facilities / Stephen A. Kliment, series founder and editor ; the Jerde Partnership with Vilma Barr . - New York : Wiley, 2004. - ix, 246 p.: ill., maps ; 24 cm. - ( Building type basics ) Thông tin xếp giá: : G109K29: 100014651, G110K03: 100009533-100009534, G110K03: 100014648-100014650, G110K03: 100014652, G208K23: 100014591-100014593 |
4 | | Buying trances : a new psychology of sales and marketing / Joe Vitale . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2007. - xxiv, 209 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K04: 100008953-100008954 |
5 | | Cases in e-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski . - Boston : McGraw-Hill/Irwin marketspaceU, 2002. - xix, 631 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100017854 |
6 | | Cạnh tranh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị/ Đặng Kim Cương b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 250tr. : minh họa ; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100000936-100000940 |
7 | | Chuyên gia tăng trưởng siêu tốc : cuốn sách nhập môn cho nghệ thuật Quan hệ công chúng, Marketing và Quảng cáo trong tương lai / Ryan Holiday ; Đặng Việt Vinh dịch . - Hà Nội : Lao động, 2017. - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100018516-100018517 |
8 | | Creating rainmakers : the manager's guide to training professionals to attract new clients / Ford Harding . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xiv, 274 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K01: 100014632-100014633, G110K01: 100014636-100014637, G208K24: 100014634-100014635 |
9 | | CRM unplugged : releasing CRM's strategic value / Philip Bligh, Douglas Turk . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2004. - xviii, 205 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100007076, G110K02: 100014617-100014618, G110K03: 100014559, G110K03: 100014653-100014654, G208K24: 100007077, G208K24: 100014560, G208K24: 100014615-100014616 |
10 | | Customer data integration : reaching a single version of the truth / Jill Dych㥬e, Evan Levy . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2006. - xxvi, 294 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K03: 100007519-100007520, G110K03: 100017613-100017614 |
11 | | Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi/ Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng.. . - H.; Dân trí, 2022. - 247 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K22: TKTV100051978-TKTV100051980 |
12 | | Dot vertigo : doing business in a permeable world / Richard Nolan . - New York : John Wiley and Sons, 2001. - xviii, 254 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100009957-100009958 |
13 | | eBay PowerUser's bible / Greg Holden . - 2nd ed. - Indianapolis, IN : Wiley Pub., Inc., 2007. - xxx, 714 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K03: 100011875-100011878, G110K03: 100012678-100012679 |
14 | | Employee management and customer service in the retail industry / Gary Heil, Chris Thomas . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xi, 190 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : 100012686, 100012687, 100012688, G110K02: 100012685, G110K02: 100012689-100012690 |
15 | | Fabled service : ordinary acts, extraordinary outcomes / Betsy Sanders . - Amsterdam ;San Diego : Pfeiffer & Co., 1995. - xv, 128 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100009531, 100009532 |
16 | | Fabled service : ordinary acts, extraordinary outcomes / Betsy Sanders . - Amsterdam ;San Diego : Pfeiffer & Co., 1995. - xv, 128 p. : ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : 100013929, 100013930, 100013931, 100013932 |
17 | | Giáo trình Marketing / GS.TS. Đỗ Hoàng Toàn . - : Lao động –xã hội, 2007. - 410 tr Thông tin xếp giá: : G116K25: 100001120-100001121 |
18 | | Giáo trình Marketing / PGS.TS. Trương Đình Chiến . - :H. ; Kinh tế Quốc dân, 2010. - 558tr.; 14cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100008273-100008275 |
19 | | Giáo trình Marketing căn bản : dùng cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng khối kinh tế / Trần Minh Đạo ch.b . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 299tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100006706, G204K07: 100006707 |
20 | | Gimme! : the human nature of successful marketing / John Hallward . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - xx, 216 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G109K30: 100014533-100014534, G109K30: 100017899 |
21 | | Golden circle secrets : how to achieve consistent sales success through customer values & expectations / Dale Midgley and Ben Midgley . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2005. - xv, 174 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G110K02: 100008899, G110K02: 100014422-100014423, G208K24: 100008900, G208K24: 100014424, G208K24: 100014500 |
22 | | Introduction to e-commerce / Jeffrey F. Rayport, Bernard J. Jaworski . - Boston, Mass. : McGraw-Hill/Irwin marketspaceU, 2002. - xxxviii, 664 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G109K29: 100017919 |
23 | | Just ask a woman : cracking the code of what women want and how they buy / Mary Lou Quinlan . - Hoboken, N.J. : J. Wiley & Sons, 2003. - xi, 260 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G110K01: 100014531-100014532, G110K01: 100016853, G110K01: 100017911 |
24 | | Kỹ năng bán hàng./ William T. Brooks ; Trầm Hương dịch ; Duy Hiếu hiệu đính . - Hà Nội , Lao động - Xã hội, 2017. - 276 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100018647-100018648 |