1 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop / Nguyễn Hữu lộc . - tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 337tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100000961 |
2 | | Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop/ Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trọng Hữu . - Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 337tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K06: 100005739, G211K14: 100005740 |
3 | | Bộ điều khiển lập trình vận hành và ứng dụng/ Lê Hoài Quốc . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 311tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005512-100005513, G211K02: 100005514, G211K14: 100005511 |
4 | | Contamination and ESD control in high-technology manufacturing / Roger W. Welker, R. Nagarajan, Carl E. Newberg . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons : IEEE Press, 2006. - xvi, 498 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G110K08: 100009346-100009347, G110K08: 100009838-100009839, G110K08: 100010286-100010287 |
5 | | Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật, Nguyễn Đắc Lộc . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 463tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005500-100005501, G211K14: 100006002 |
6 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hóa: Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật/ Trần Văn Địch; Lê Văn Tiến; Trần Xuân Việt . - In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 169tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100003806, G117K04: 100005743 |
7 | | Đồ gá cơ khí và tự động hóa: Giáo trình cho sinh viên cơ khí và khối trường kỹ thuật/ Trần Văn Địch; Lê Văn Tiến; Trần Xuân Việt . - In lần thứ tư. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 169tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005338, G117K05: 100005750, G211K14: 100005751 |
8 | | Giao diện người - máy = HMI (Human machine interface). Lập trình với S7 và WINCC 6.0 / Trần Thu Hà ch.b., Phạm Quang Huy . - [T.P. Hồ Chí Minh] : Hồng Đức, 2011. - 343tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100019807-100019809 |
9 | | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính / Trần trọng Minh . - H; : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 173 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005368-100005370 |
10 | | Mastercam phần mềm thiết kế công nghệ cad/cam điều khiển các máy CNC / Trần Vĩnh Hưng . - Tái bản lần thứ II có sửa chữa. - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 370 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K05: 100005372-100005373, G211K02: 100005371 |
11 | | Mô phỏng cơ hệ bằng working model : Mô phỏng cơ hệ phẵng / Trương tích Thiện . - Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 301 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005529-100005531 |
12 | | Phân tích nội lực & thiết kế cốt thép bàng Sap 2000. Tập 1 : Phần cơ bản / Trần Hành . - Tp.HCM; : Đại học quốc gia TPHCM, 2009. - 459 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K04: 100005254, G117K04: 100005256, G210K06: 100005255 |