1 | | Gia công trên máy tiện: Dùng cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm, các trường dạy nghề thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ nhất. - 248tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005443-100005445 |
2 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại / Nguyễn Tiến Lưỡng . - Phúc Yên : Giáo dục, 2008. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005367, G210K06: 100005365, G211K12: 100005366 |
3 | | Giáo trình kỹ thuật nguội : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai / Phí Trọng Hảo . - H. : Giáo dục, 2008. - 203tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100019034 |
4 | | Giáo trình kỹ thuật nguội: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN/ Phí Trọng Hảo . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2008. - 204tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G210K06: 100005748, G211K12: 100005749 |
5 | | Giáo trình kỹ thuật nguội: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN/ Phí Trọng Hảo; Nguyễn Thanh Mai . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2008. - 204tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005865 |
6 | | Giáo trình lý thuyết chuyên nguội sửa chữa : Dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề / Bùi xuân Doanh . - H; : Lao động xã hội, 2006. - 187 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005375-100005376, G211K12: 100005374 |
7 | | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Tiếp . - H; : Giáo dục, 2004. - 284 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005406-100005408 |
8 | | Giáo trình tin học chuyên ngành cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn Côi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 175 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100002104 |
9 | | Giáo trình tin học chuyên ngành cơ học biến dạng và cán kim loại/ Phạm Văn Côi . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 175tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100000417 |
10 | | Hỏi đáp về dập tấm và cán kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn; Nguyễn Mậu Đằng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 155tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005440-100005441, G211K12: 100005442 |
11 | | Kỹ thuật phay: Giáo trình cho học viên, học sinh, công nhân các ngành kỹ thuật, kinh tế, sư phạm thuộc các hệ đào tạo/ Nguyễn Tiến Đào; Nguyễn Tiến Dũng . - In lần thứ tư. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 187tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005447, G117K07: 100005449-100005450, G211K02: 100005446, G211K12: 100005448 |
12 | | Lý thuyết cán/ Đào Minh Ngừng; Nguyễn Trọng Giảng . - H.: Giáo dục, 2007. - 287tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005486-100005488 |
13 | | Mạ hóa học. Tập 3/ Nguyễn Khương . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 167tr; 20.5cm. - ( Bộ sách những quy trình kỹ thuật mạ kim loại và hợp kim ) Thông tin xếp giá: : G117K07: 100005435-100005439 |
14 | | Tìm hiểu hệ dẫn động Máy tiện/ 11CCD01 . - Đồng Nai, Đại học công nghệ Đồng Nai, 2014 Thông tin xếp giá: : G213K22: 10062 |