1 | | Hợp kim đúc/ Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 353tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005506-100005510 |
2 | | Kỹ thuật lò điện luyện thép/ Trần Văn Dy . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 331tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005489-100005493 |
3 | | Lý thuyết các quá trình luyện kim / Bùi Văn Mưu . - H : Khoa học kỹ thuật, 2006. - 334 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005257-100005261 |
4 | | Sổ tay thép thế giới/ Trần Văn Địch . - In lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 1943tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005736 |
5 | | Thiết bị đúc / Lê văn Minh . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2006. - 386 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005532-100005536 |
6 | | Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép/ Đỗ Hữu Nhơn . - In lần thứ ba, có sửa chữa. - H.: Khoa học kỹ thuật, 2006. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100004598-100004602, G117K09: 100004925 |