1 | | Cơ học đá/ Nguyễn Quang Phích . - H.: Xây dựng, 2007. - 355tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005296-100005298, G117K14: 100006144 |
2 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 356-2005. Tập 2: Cấu kiện nhà cửa / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 509tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017458, 100017459, G117K14: 100017456-100017457, G117K14: 100017460 |
3 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 356:2005. Tập 1: Cấu kiện cơ bản/ Võ Bá Tầm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 392tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017325-100017326, G117K14: 100017328, G212K18: 100017327, G212K18: 100017329 |
4 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 5574-2012. Tập 2: Cấu kiện nhà cửa / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 581tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019477, G117K14: 100019476, G212K18: 100019475 |
5 | | Kết cấu bê tông cốt thép. Phần kết cấu đặc biệt . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2005. - 24 tr Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005926-100005927, G117K14: 100010517 |
6 | | Kết cấu bê tông cốt thép: Theo TCXDVN 5574 - 2012. Tập 3: Các cấu kiện đặc biệt/ Võ Bá Tầm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 509tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017290-100017293, G212K18: 100017289 |
7 | | Kết cấu bêtông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản/ Phan Quang Minh (ch.b.), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 411tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017370, 100017372, 100017374, G117K14: 100017373, G212K18: 100017371 |
8 | | Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - H; : Xây dựng, 2007. - 286 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100006039, G117K14: 100006044 |
9 | | Kết cấu thép / Nguyễn Tiến Thu . - H; : Xây dựng, 2012. - 286 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G212K18: 100019480-100019481 |
10 | | Kết cấu thép : Cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội (ch.b.)...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 318tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019547, G117K14: 100017381, G117K14: 100017383, G117K14: 100019545-100019546, G212K18: 100017380, G212K18: 100017382, G212K18: 100017384 |
11 | | Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệ/ Phạm Văn Hội . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 359 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005930-100005931, G212K18: 100005932 |
12 | | Kết cấu thép công trình đặc biệt/ Phạm Văn Hội (ch.b.), Nguyễn Quang Viên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 243tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017375-100017378, G117K14: 100019548-100019550, G212K18: 100017379 |
13 | | Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư, Hoàng Văn Quang . - In lần thứ hai. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 238tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017406-100017410 |
14 | | Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựn/ Đoàn Tài Ngọ . - H; : xây dựng, 2000. - 292 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100006027 |
15 | | Ô tô máy kéo trong xây dựng / Lưu Phong Niên . - H; : xây dựng, 2003. - 401 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100006025 |
16 | | Sàn phẳng bêtông ứng lực trước căng sau/ Phan Quang Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 140tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017416-100017420 |
17 | | Sổ tay dùng vữa : Tái bản lần thứ I, có sửa chữa / Nguyễn Bá Đô . - H : Khoa học & kỹ thuật, 2009. - 90 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005317-100005321 |