1 | | Hoàng Lê nhất thống chí diễn nghĩa / Ngô Gia Văn Phái ; Cát Thành dịch . - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2017. - 338tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018695-100018696 |
2 | | 290 năm văn miếu Trấn Biên/ Thành ủy UBND tp Biên Hòa . - NXB tổng hợp Đồng Nai 2005. - 304tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100050501 |
3 | | Khu di tích lịch sử và rừng quốc gia đền Hùng/ Phạm Bá Khiêm . - Sở văn hóa thông tin Phú Thọ xuất bản 2005. - 148tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100050506 |
4 | | Trống đồng vùng đất tổ/ T.S Nguyễn Anh Tuấn . - Sở văn hóa thông tin và thể thao Phú Thọ 2001. - 315tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100050507 |
5 | | Ai đó đã khóc ngày hôm qua / Gào . - Thông tin xếp giá: : 100018685, G117K23: 100018684 |
6 | | Bệnh công chúa / Macchiato . - China, Nhà xuất bản Hà Nội, 2017. - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018626-100018627 |
7 | | Cậu Bé Ăn Sách Phi Thường, Mô Chi,Oliver Jeffers . - Ha noi, Hoi nha van, 2017. - 32tr.; 25 cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018707-100018708 |
8 | | Cuộc sống có gì năm bạn 24 tuổi? / Dung Keil . - Ha noi, Phu nu, 2017. - 159tr, 18 cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018711-100018712 |
9 | | Đường đến nguồn nước . - 417tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100006659 |
10 | | Gió và tình yêu thổi trên đất nước tôi : / Lưu Quang Vũ . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Hội nhà văn, 2017. - 397 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018622-100018623 |
11 | | Kẻ móc túi / Nakamura Fuminori ; Nguyễn Thị Ái Tiên dịch . - H. : Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 151tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018624-100018625 |
12 | | Lịch sử phong trào công nhân cao su Đồng Nai./ Tổng công ty cao su Đồng Nai . - Đồng Nai, DNRC, 2015. - 288tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100016677-100016678 |
13 | | Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng . - H. : Văn học, 2006. - 189 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G117K25: 100006310 |
14 | | Một thời rừng sác/ Lê Bá Ước . - In lần thứ hai. - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1999. - 303tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100006604-100006605 |
15 | | Những người khốn khổ. Tập 2/ Vichto Huygô . - In lần thứ năm bổ sung đầy đủ. - H.: Văn học, 1987. - 507tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100006657 |
16 | | Qua một khúc sông / Võ Thu Hương . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2016. - 255tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018661-100018662 |
17 | | Tần thuỷ Hoàng. tập 4 / Vương Trung Văn . - H.: Phụ nữ, 1996. - 840 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100006505 |
18 | | Tần Thuỷ Hoàng. tập 5 / Vương Trung Văn . - H.: Phụ nữ, 1996. - 925 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100006542 |
19 | | Tần thuỷ Hoàng. tập 6 / Vương Trung Văn . - H.: Phụ nữ, 1996. - 739 tr ; 20 cm cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100006524 |
20 | | Thời đại hùng vương truyền thuyết và lịch sử/ Đặng Xuân Tuyên . - Khu di tích lịch sử Đền Hùng 2008. - 78tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100050498 |
21 | | Tình yêu và nỗi nhớ/ Trúc Thanh . - Nhà xuất bản Thanh Niên, 2017. - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018802-100018805 |
22 | | Về nhà / Phan Việt . - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 395tr., 24tr. ảnh màu ; 21cm Thông tin xếp giá: : G117K23: 100018620-100018621 |