1 | | Hạ tầng đô thị Sài Gòn buổi đầu / Trần Hữu Quang . - Tái bản có chỉnh sửa, bổ xung. - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2017. - 251 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100019355-100019358 |
2 | | Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng/ Nguyễn Công Hiền; Nguyễn Mạnh Hoạch . - In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 430tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100004339-100004342, G115K09: 100005953 |
3 | | Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng/ Nguyễn Công Hiền; Nguyễn Mạnh Hoạch . - In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 430tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100019787-100019789 |
4 | | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp chống ngập lụt đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh - Luận văn/ Trần Hữu Tuấn . - Tp.HCM, Đại học Kỹ thuật công nghệ, 2013. - 99tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : G201K03: 10135 |
5 | | Phân tích và cảm nhận không gian đô thị/ Phạm Hùng Cường...[et,al] . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100004841, G116K02: 100004963-100004965, G116K02: 100006555 |
6 | | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2011. - 282tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K17: 100008100, G113K18: 100008099, G113K18: 100008101-100008103 |
7 | | Thiết kế chiếu sáng nghệ thuật các công trình công cộng và không gian đô thị/ Nguyễn Đức Thiềm; Nguyễn Chí Ngọc . - H.: Xây dựng, 2007. - 240tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005299-100005300 |
8 | | Thiết kế đường đô thị/ Phạm Hữu Đức . - H.: Xây dựng, 2006. - 216trtr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100004895, G116K01: 100006114 |
9 | | Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : Tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : Calculation and engineering design / Lâm Minh Triết (ch.b.), Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 538tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K02: 100017441-100017445, TNMH-CNKTMT: LDNTU24101325-LDNTU24101327 |