1 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ WindowsVista Resource Kit. Tập 3 : Nhằm đáp ứng nhu cầu cần thiết khi sử dung Windows Vista / Nguyễn Minh, Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 333tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000298-100000300 |
2 | | Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ: Windows Vista Resource Kit: Ngằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows Vista . Tập 1/ Nguyễn Minh; Tấn Thông . - H.: Hồng Đức, 2009. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000147-100000149 |
3 | | Cẩm nang quản lý và điều hành doanh nghiệp / Ngọc Quang, Diệp Anh b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 391tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000862-100000863, G116K21: 100000861 |
4 | | Cẩm nang quản trị điều hành : quản trị vi mô / Phan Thanh Lâm, Nguyễn Tiến Dũng . - H.; NXB Phụ nữ, 2017. - 355 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G208K08: TKTV100051674-TKTV100051676 |
5 | | Dấn thân / Sheryl Sandberg và Nell Scovell ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 352 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K23: 100018565-100018566 |
6 | | Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính / Nguyễn Vũ Sơn . - Tái bản lần thứ tư. - H.: Giáo dục, 2009. - 135tr: 24cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000327-100000329 |
7 | | Giáo trình các nguyên lý các hệ điều hành / Hà Quang Thụy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 155tr : 24cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000336, G111K12: 100000333-100000335, G112K08: 100000337 |
8 | | Giáo trình hệ điều hành Unix - Linux / Hà Quang Thụy, Nguyễn Trí Thành . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 295tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000221, G111K12: 100000223, G212K01: 100000222 |
9 | | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành/ Hồ Đắc Phương . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 271tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000324-100000326 |
10 | | Hướng dẫn quản trị mạng Microsoft Windows Server 2003/ Hoàn Vũ . - TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 684tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000534-100000535 |
11 | | Internet và Windows XP / Phạm Hà Nguyên . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 345tr; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K04: 100000306-100000308 |
12 | | Làm việc với Windows Vista. Quyển 3/ Nguyễn Văn Huân . - H.: Nhà xuất bản Lao động xã hội, 2008. - 260tr.; 21cm. - ( Tin học thường nhật ) Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000135-100000136, G111K12: 100000137 |
13 | | Lập trình với windows 98/ Nguyễn Ngọc Tuấn; Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê, 1998. - 888tr.; 20.2cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000385 |
14 | | Quản lý các chương trình bằng Windows Xp/ Trần Ngọc Quang . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000544-100000546 |
15 | | Tin học thường nhật. Tập 2, Cài đặt và sử dụng hệ điều hành/ Nguyễn Văn Huân . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 260tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K11: 100000293-100000295 |
16 | | Tìm hiểu và hỗ trợ Windows Nt Wrokstation/ Nguyễn Thế Hùng . - H.: Thống kê, 2001. - 150tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000352 |
17 | | Tự học Windows XP/ Phạm Hưng . - H.: Văn hoá thông tin, 2008. - 251tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K12: 100000218-100000220 |