1 | | 21 phẩm chất vàng của nhà lãnh đạo / John C. Maxwell ,Nguyễn Thị Thoa . - H.; NXB Lao động, 2018 Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051283 |
2 | | Cả cuộc đời bình dị một chữ nhân/ Đoàn Mạnh Phương . - H. : Thông tấn xã Việt Nam, 2012. - 128; Ảnh, 27m Thông tin xếp giá: : G117K29: 100008197 |
3 | | Cây Anh ngữ : Phương pháp ghi nhớ nhanh 6000 từ đơn tiếng Anh / Minh Quang b.s. . - H. : Hồng Đức, 2016. - 464tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018405 |
4 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại/ PGS.TS Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo . - Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc Dân/ 2016. - 688 24cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100050277-100050280 |
5 | | Giải pháp nhà thông minh với webserver PLC S7-1200/ Lê Thái Dũng . - Đại học Công nghệ Đồng Nai; Công nghệ; 2019 Thông tin xếp giá: : 100709 |
6 | | Hướng Dẫn Soạn Hợp Đồng Bằng Tiếng Anh/ Nguyễn Thành Yến . - Tp.HCM ; NXB Tổng hợp 2015. - 360tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100050887 |
7 | | Kẻ thành công phải biết lắng nghe / Mark Goulston ; Kim Diệu dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2017. - 383tr. : sơ đồ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K22: 100018542-100018543 |
8 | | Luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh - English Pronunciation in Use - Elementary / Mark, Jonathan . - NXB Thanh Hoá, 2021. - 166tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100051123-100051124 |
9 | | Nhật Bản Duy tân 30 năm/ Đào Trinh Nhất . - H.: Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2018. - 409tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : G117K29: 100051093-100051094 |
10 | | Phát triển kỹ năng lãnh đạo / John C. Maxwell ,Đinh Việt Hoà . - H.; NXB Lao động, 2019 Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051282 |
11 | | Sáng ngời chất ngọc anh hùng anh hùng lao động tỉnh Đồng Nai; Huỳnh Văn Tới & Nguyễn Minh Hùng . - nhà xuất bản Đồng Nai, 2019. - 216tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K22: 100050618 |
12 | | Sáng ngời chất ngọc anh hùng Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Đồng Nai; Huỳnh Văn Tới & Nguyễn Minh Hùng . - nhà xuất bản Đồng Nai, 2019. - 780tr; 24cm Thông tin xếp giá: : 100050619 |
13 | | Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Võ Công Thương . - Tái bản lần thứ 7 . - H. : Giáo dục, 2007 . - 328tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100171 |
14 | | Từ vựng tiếng anh thực hành : Test your english voacabulary in use - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Michael Mc Carthy, Felicity O' Dell . - Đà Nẵng, 2001. - 149tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : 100062 |
15 | | "Tỉ phú khùng" Jack Ma và đế chế Alibaba : từ thầy giáo tỉnh lẻ trở thành tỉ phú hàng đầu thế giới / Duncan Clark . - 377; 21 cm Thông tin xếp giá: : 100018503, G113K04: 100018502 |
16 | | #Sếp nữ / Sophia Amoruso ; Lưu Thùy Hương dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2017. - 225 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100018500-100018501 |
17 | | 110 thực đơn canh, lẩu hầm bổ lượng . - H; : Văn hoá thông tin, 2008. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006213 |
18 | | 120 bài luận mới nhất : dành cho học viên sơ - trung cấp = 120 Model essays : for upper primary students - Sách Khoa Ngoại Ngữ / ng.d. Phan Hiền ; h.đ. Trần Đào . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004. - 251tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100044 |
19 | | 145 tình huống giao tiếp tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 250 tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G112K03: 100002238-100002240 |
20 | | 17 Nguyên tắc vàng trong làm việc nhóm / John C. Maxwell ,Đức Anh . - H.; NXB Lao động, 2020 Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051281 |
21 | | 175 món canh dưỡng sinh / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 203 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006312-100006314 |
22 | | 21 Nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo / John C. Maxwell ,Đinh Việt Hoà . - H.; NXB Lao động, 2021 Thông tin xếp giá: : G116K20: 100051280 |
23 | | 25 bài ôn luyện tiếng anh trình độ A/ Trần Mạnh Tường . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 190 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100002624, G112K03: 100002193 |
24 | | 25 Thuật Đắc nhân tâm / John C. Maxwell ,Nguyễn Thị Thoa . - H.; NXB Lao động, 2017 Thông tin xếp giá: : G111K20: 100051284 |