TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  7  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lý thuyết và kỹ thuật Anten / Phan Anh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 543 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: : G115K20: 100003991-100003993
  • 2 Microwave ring circuits and related structures / Kai Chang, Lung-Hwa Hsieh . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2004. - xii, 365 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K24: 100014907-100014909, G210K19: 100014910
  • 3 Microwave ring circuits and related structures / Kai Chang, Lung-Hwa Hsieh . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : J. Wiley, 2004. - xii, 365 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G210K19: 100007714-100007715
  • 4 Radio propagation and adaptive antennas for wireless communication links : terrestrial, atmospheric and ionospheric / Nathan Blaunstein and Christos Christodoulou . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007. - xvii, 614 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100014875, 100014876, 100014878, G107K26: 100014877, G107K26: 100015047-100015048
  • 5 Reflectarray antennas / John Huang, Jos㥠e A. Encinar . - Piscataway, N.J. : IEEE Press ;Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2008. - xiii, 216 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K29: 100010551-100010552, G211K19: 100010307, G211K19: 100010323, G213K14: 100010306, G213K14: 100010378
  • 6 Robust adaptive beamforming / edited by Jian Li and Petre Stoica . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2006. - xii, 422 p. : ill. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: : G107K26: 100015051, G107K26: 100015053-100015054, G213K12: 100009129-100009130, G213K12: 100015052
  • 7 Spaceborne antennas for planetary exploration / edited by William A. Imbriale . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2006. - xxi, 570 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100010206, 100015590, 100018277, G108K06: 100015591, G108K06: 100017054, G108K06: 100017059, G108K06: 100017067, G108K06: 100018276
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1