1 | | Discrete Element Modeling Of Steel Slag Concrete / Nguyễn Xuân Khánh . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 8-27cm Thông tin xếp giá: : 100530 |
2 | | Đồ án môn học kết bê tông sàn sườn toàn khối loại bản dầm: Theo TCXDVN 356:2005/ Võ Bá Tầm; Hồ Đức Duy . - H.: Xây dựng, 2007. - 120tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005281, G117K15: 100005282 |
3 | | Đồ án môn học kết cấu bêtông sàn sườn toàn khối loại bản dầm : Theo TCXDVN 356 : 2005 / Võ Bá Tầm; Hồ Đức Duy . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014. - 119tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100017273, G116K01: 100017269, G116K01: 100017271-100017272, G212K17: 100017270 |
4 | | Hướng dẫn đồ án môn học bê tông cốt thép 1 - Sàn sườn toàn khối có bản dầm : Theo TCXDVN 356 : 2005 / Nguyễn Văn Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 107tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100017274, G117K15: 100017275-100017277, G212K18: 100017278 |
5 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 356-2005. Tập 2: Cấu kiện nhà cửa / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 509tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017458, 100017459, G117K14: 100017456-100017457, G117K14: 100017460 |
6 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 356:2005. Tập 1: Cấu kiện cơ bản/ Võ Bá Tầm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 392tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017325-100017326, G117K14: 100017328, G212K18: 100017327, G212K18: 100017329 |
7 | | Kết cấu bê tông cốt thép : Theo TCXDVN 5574-2012. Tập 2: Cấu kiện nhà cửa / Võ Bá Tầm . - Tái bản lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 581tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100019477, G117K14: 100019476, G212K18: 100019475 |
8 | | Kết cấu bê tông cốt thép. Phần kết cấu đặc biệt . - H; : Khoa học & kỹ thuật, 2005. - 24 tr Thông tin xếp giá: : G117K14: 100005926-100005927, G117K14: 100010517 |
9 | | Kết cấu bê tông cốt thép: Theo TCXDVN 5574 - 2012. Tập 3: Các cấu kiện đặc biệt/ Võ Bá Tầm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 509tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017290-100017293, G212K18: 100017289 |
10 | | Kết cấu bêtông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản/ Phan Quang Minh (ch.b.), Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 411tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100017370, 100017372, 100017374, G117K14: 100017373, G212K18: 100017371 |
11 | | Kết cấu liên hợp thép - bêtông dùng trong nhà cao tầng/ Phạm Văn Hội . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 215tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: : 100017428, G117K12: 100017429-100017430, G212K18: 100017426-100017427 |
12 | | Kết cấu nhà bê tông cốt thép / Ngô Thế Phong (ch.b.), Phan Quang Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015. - 207tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100017432-100017435, G117K12: 100019543-100019544, G212K18: 100017431 |
13 | | Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép / Lê Thanh Huấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014. - 172tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100017330-100017331, G117K12: 100017333, G212K18: 100017332, G212K18: 100017334 |
14 | | Sàn phẳng bêtông ứng lực trước căng sau/ Phan Quang Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 140tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K14: 100017416-100017420 |
15 | | Sàn sườn bê tông cốt thép toàn khối/ Trường đại học xây dựng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 124tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K30: 100004840 |
16 | | Thiết kế khung bê tông cốt thép toàn khối/ Đặng Vũ Hiệp . - H.: Xây dựng, 2019. - 265tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G116K01: 100051095-100051096 |
17 | | Tổ chức thi công các kết cấu bê tông và bê tông cốt thép / Nguyễn Văn Phiêu . - H; : xây dựng, 2007. - 367 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006040 |
18 | | Xi măng và bê tông nặng / Lê Bá Cẩn . - Tp.HCM : Khoa học & kỹ thuật, 2008. - 256 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G117K13: 100006036-100006038 |