1 | | Cẩm nang kỹ thuật kiến trúc/ Lê Nguyên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 192tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G117K12: 100005203-100005205 |
2 | | Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 258tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G113K23: 100005613 |
3 | | Cẩm nang sửa chữa - Nâng cấp - Lắp ráp máy PC / Trần Thế San; Nguyễn Hiếu Nghĩa . - H.: Thống kê, 2002. - 544tr: 21cm Thông tin xếp giá: : G111K02: 100000383 |
4 | | Cẩm nang tra cứu bạc đạn . - 112tr; 17cm Thông tin xếp giá: : G114K22: 100006170 |
5 | | Cẩm nang xã giao thương mại quốc tế / Phụng Ái . - Thanh Hoá : Thanh Hoá, 2004. - 268 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100001903 |
6 | | Nói ra đừng sợ ! : kỹ năng thuyết trình cho người mới bắt đầu / Nguyễn Ngọc Sơn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2017. - 187 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G117K16: 100018569, G204K07: 100018570 |
7 | | SQL cẩm nang bỏ túi/ VN-GUIDE . - H.: Thống kê, 2008. - 231tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K05: 100000211, G212K02: 100000212 |