1 | | Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh : phương pháp hiệu quả nhất để vượt qua các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Đình Bì . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2014. - 238 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: : 100016284, G112K05: 100016285 |
2 | | Dạy Tiếng Anh Xu Hướng Mới/ Nguyễn Quốc Hùng . - Tp.HCM; Phụ Nữ , 2018. - 183tr.; 26cm Thông tin xếp giá: : G202K05: 100050883 |
3 | | Giáo trình chuẩn HSK 1 / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 141 tr. : minh họa màu ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051790-TKTV100051791 |
4 | | Giáo trình chuẩn HSK 2 / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 143 tr. : minh họa màu ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051777, G112K10: TKTV100051787 |
5 | | Giáo trình chuẩn HSK 2 : sách bài tập / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 166 tr. : minh họa ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051788-TKTV100051789 |
6 | | Giáo trình chuẩn HSK 3 / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 207 tr. : minh họa màu ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051780-TKTV100051781 |
7 | | Giáo trình chuẩn HSK 3 : Sách bài tập / Khương Lệ Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 165 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: TKTV100051778-TKTV100051779 |
8 | | Giáo trình Marketing căn bản : dùng cho sinh viên các trường đại học - cao đẳng khối kinh tế / Trần Minh Đạo ch.b . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 299tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100006706, G204K07: 100006707 |
9 | | Hướng dẫn dạy nghề nấu ăn. Cho thanh thiếu niên, học sinh, sinh viên sau cai nghiện . - H; : Hà nội, 2008. - 318 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006203-100006204 |
10 | | Hướng dẫn giảng dạy nghề thêu: Cho thanh niên, thiếu niên, học sinh - sinh viên sau cai nghiện/ Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS, ma túy và tệ nạn xã hội . - H., 2009. - 286tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G117K09: 100005333-100005334 |
11 | | Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 - Nghe hiểu : kèm chú thích Anh-Việt / Nguyễn Thị Hồng Diễm hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ. - 71, 42 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: TKTV100051647-TKTV100051654 |
12 | | Mẹ đoảng dạy con : chuyện bà mẹ trẻ nuôi dạy con tại Pháp / Nguyên-Kan . - Hà Nội : Thế giới, 2017. - 205 tr. : hình vẽ ; 17 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018540-100018541 |
13 | | Nghệ thuật dạy tiếng Anh hiệu quả: = Ways of making English more learnable/ Bảo Đạt, Nguyễn Mạnh Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 135tr.: minh hoạ, 30cm Thông tin xếp giá: : G112K01: 100050909 |
14 | | Những yếu tố cơ bản của nghề dạy học / James M. Banner, Harold C. Cannon ; người dịch: Nguyễn Phúc Thành . - Tái bản lần thứ 1. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Hoa Sen, 2015. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K21: 100019263 |
15 | | Pathways: Reading, Writing, and Critical Thinking 4 = listening, speaking, and critical thinking / Laurie Blass and Mari Vargo; Cengage Learning , 2nd edition, With Online Workbook . - : Cengage Learning, 2022. - 262 tr : 580g ; 27.6 x 21.7 x 1.3 Thông tin xếp giá: : G112K01: TKTV100051665 |
16 | | Phương pháp giảng dạy y - dược học: Dùng cho đào tạo giảng viên khối ngành khoa học sức khỏe/ Trương Việt Dũng, Phí Văn Thâm . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 203tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K25: 100008208-100008209 |
17 | | Proceedings of the 2014 international conference on english language teaching (ICELT 2014) - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Christine C. M. Goh, Cao Thi Quynh Lan, Nguyen Thi Chau Anh.. . - H. : Knowledge publ., 2014. - 641tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100191 |
18 | | Sổ tay người dạy tiếng Anh : hướng dẫn phương pháp dạy theo chương trình tiếng Anh mới - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Tứ Anh [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục, 2004. - 192tr. : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: : G112K07: 100183 |
19 | | Techniques and Principles in Language Teaching/ Anderson, Marti,Larsen-Freeman, Diane . - 4nd edition. - Oxford University Press, 2017. - 251tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100019560, G202K05: 100019561 |
20 | | The Practice Of English Language Teaching 5Th Edition/ Jeremy Harmer . - 5nd, edition. - Pearson Education Limited, United Kingdom, 2015. - 446tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K05: 100019551, G202K05: 100019552 |
21 | | Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng / Francy Brethenoux Seguin, Denis Lenoble ; Nguyễn Thành Yến dịch / Nguyễn Thành Yến . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh : Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2016. - 202 tr. : hình vẽ màu ; 26 cm + 1 CD-ROM 4 3/4 in Thông tin xếp giá: : G114K30: 100019009 |
22 | | Tiếng Nhật cho mọi người = Trình độ sơ cấp 1 : 25 bài luyện nghe / Maniko Akiko, Tanaka Yone, Kitagawa Itsuko; Thư Trúc dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 128 tr ; 19x26 cm + Kèm CD Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100035-2023100036 |
23 | | Ứng dụng hệ thống E - Learning trong giảng dạy tại DNTU - Kỷ yếu hội thảo Khoa học/ Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai . - Đồng Nai, Trường Đại học Công Nghệ Đồng Nai, 2019. - 83tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : 100728, 100729 |