1 | | Chiến Lược Dinh Dưỡng Cho Các Vận Động Viên Sức Bền/ Suzanne Girard Eberle ; Hạnh Dung dịch ; Tiến Seven hiệu đính . - H.; Thể thao và Du lịch; 2020. - 255 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100050773, G204K05: 100050774 |
2 | | 175 món canh dưỡng sinh / Đức Thành . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 203 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006312-100006314 |
3 | | 555 món ăn Á - Âu/ Đức Thành . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 530tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006245-100006247 |
4 | | Bác sĩ tốt nhất là chính mình = Những lời khuyên bổ ích cho sức khỏe / Nhiều tác giả , Tập 3 . - Tái bản lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 168 tr ; 14x20 c Thông tin xếp giá: : G114K26: 2023100098-2023100099 |
5 | | Cây rau dinh dưỡng trong bữa ăn gia đình / Nguyễn Thị Hường . - 143. - Thanh hoá : Thanh hoá, 2004 Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006196 |
6 | | Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững : = Advanced nutrition, nutritional toxicology, food safety and sustainable health / Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu... . - H.: Y học, 2004. - 491tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K27: 100016349-100016351 |
7 | | Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm: dùng cho đào tạo cử nhân y tế cộng đồng/ Nguyễn Công Khẩn . - H.: Giáo dục, 2008. - 375tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100008137, G114K26: 100008140, G114K27: 100008138, G114K27: 100008141, G114K27: 100019391-100019392, G206K01: 100008139, G206K01: 100019393 |
8 | | Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / Phạm Duy Tường, Hà Huy Khôi, Đỗ Thị Hoà... . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2010 . - 183tr. : sơ đồ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100008115, G114K26: 100008117-100008118, G114K27: 100008116, G114K27: 100008119 |
9 | | Dinh dưỡng và sức khỏe gia đình. Tập 3 . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2008. - 579tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006225-100006227 |
10 | | Giáo trình dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm: Dùng trong các trường THCN/ Trần Thị Hồng Hạnh . - H.:Nxb.Hà Nội, 2007. - 115tr; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006343 |
11 | | Kế hoạch dinh dưỡng cho các cuộc thi đấu và các điều kiện cụ thể : cách nạp nhiên liệu cho cơ thể để tối ưu hiệu suất. Ăn uống thông minh, tập luyện thông minh, thi đấu thông minh/ Suzanne Girard Eberle ; Hạnh Dung dịch ; Tiến Seven hiệu đính . - H.; Thể thao và Du lịch; 2020. - 255 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K26: 100050769, G204K05: 100050768 |
12 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh béo phì / Hải Yến, Ngọc Khuyên . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 186 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006217, G116K08: 100006220 |
13 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh cao huyết áp / Hải Yến, Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 178 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006321-100006323 |
14 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh dạ dày / Hải Yến . - H;, 2009. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006215-100006216 |
15 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh hô hấp / Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 182 tr Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006324-100006326 |
16 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh táo bón/ Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H.: Văn hóa - thông tin, 2009. - 194tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006290-100006292 |
17 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh thận/ Hải Yến; Ngọc Khuyến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 179tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006272-100006274 |
18 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh thiếu mỡ máu cao/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 174tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006304-100006305, G116K09: 100006306 |
19 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh tim mạch/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 163tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006307-100006309 |
20 | | Thực đơn dinh dưỡng cho người mắc bệnh ung thư/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 183tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K09: 100006254-100006256 |
21 | | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở nam giới/ Hải Yến . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 175cm; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006301-100006302, G116K09: 100006303 |
22 | | Thực đơn dinh dưỡng chữa bệnh ở trẻ em/ Hải Yến . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2009. - 175tr; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K07: 100006281, G116K09: 100006282-100006283 |
23 | | Thực đơn dĩnh dưỡng cho người mắc bệnh gan / Hải Yến . - H. : Văn hoá thông tin, 2009. - 167 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006327-100006329 |
24 | | Thực đơn đinh dưỡng ăn dặm cho bé / Hải Yến . - H. : Văn hoá thông tin, 2008. - 215 tr Thông tin xếp giá: : G116K08: 100006330-100006332 |