1 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại/ PGS.TS Nguyễn Thừa Lộc, Trần Văn Bảo . - Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc Dân/ 2016. - 688 24cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100050277-100050280 |
2 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của doanh nghiệp dối với dịch vụ hải quan điện tử tại cục hải quan đồng nai_Luận văn/ Lê Phúc Thuần . - Đồng Nai; ĐH Công Nghệ Đồng Nai, 2019. - 114tr ; 27cm Thông tin xếp giá: : G201K05: 100629 |
3 | | Cẩm nang dành cho giám đốc doanh nghiệp / James W. Halloran ; ng.d. Cao Xuân Đỗ . - H. : Thống kê, 2006. - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100000799-100000800 |
4 | | Cẩm nang hoàn thiện hệ thống pháp luật kế toán dành cho kế toán trưởng doanh nghiệp năm 2017 / Vũ Hoa Tươi hệ thống . - Hà Nội : Tài chính, 2017. - 399 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100019149-100019151 |
5 | | Cẩm nang quản lý và điều hành doanh nghiệp / Ngọc Quang, Diệp Anh b.s . - H. : Lao động - Xã hội, 2008. - 391tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: : G116K18: 100000862-100000863, G116K21: 100000861 |
6 | | Chiến lược làm chủ doanh nghiệp - Các bước cơ bản để xây dựng thành công một doanh nghiệp/ Nguyễn Ngọc Tuấn; Nguyễn Nam Hải . - Đồng Nai; Đồng Nai; 2018. - 169tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100019228, G116K23: 100019227, G116K23: 100019229-100019239, G116K23: 100019345-100019350 |
7 | | Chuyển đổi các loại hình doanh nghiệp / Luật gia Hoàng Châu Giang . - Thông tấn, 2009. - 350 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G112K18: 100001193-100001194, G112K18: 100001240 |
8 | | Giao tế nhân sự trong doanh nghiệp và ngoài xã hội/ Phong Sơn Lê Nhật Trừng . - TP.HCM: Văn Hóa Sài Gòn, 2007. - 196tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K01: 100003455 |
9 | | Giáo trình Kế hoạch hoạt động của doanh nghiệp/ Vũ Huy Từ (c.b), Phạm Quang Huấn, Từ Quang Huấn, Từ Quang Phương.. . - H.: 2008. - 267tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K19: 100000805-100000807, G116K19: 100002264, G116K19: 100005787 |
10 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp Phần 1/ Nguyễn Văn Công . - H.: Thống Kê, 2006. - 344tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100000615-100000618, G116K15: 100001279 |
11 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp Phần 3/ Nguyễn Văn Công . - H.: Thống Kê, 2006. - 388tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : G116K12: 100000622-100000626, G116K12: 100001280 |
12 | | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp. Phần 2/ Nguyễn Văn Công . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 376tr; 22.5cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100001180-100001182, G116K14: 100005394 |
13 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 1/ Nguyễn Xuân Hưng cb; Phan Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Kim Cúc.. . - Tái bản lần thứ 6 - đã cập nhật theo Luật Kế toán (số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015 và chế độ Kế toán doanh nghiệp Thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2017. - 267tr. / 26,5cm Thông tin xếp giá: : 100019497, G116K12: 100019541, G204K07: 100019496 |
14 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 1/ Nguyễn Xuân Hưng cb; Phan Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Kim Cúc.. . - Tái bản lần thứ 4 - đã chỉnh sửa và bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2015. - 274tr. / 27cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100017261-100017263 |
15 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 2/ Nguyễn Thị Kim Cúc cb; Nguyễn Xuân Hưng; Đặng Ngọc Vàng; .. . - Tái bản lần thứ 6 - đã cập nhật theo luật kế toán và chế độ kế toán doanh nghiệp thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2017. - 290; 27cm Thông tin xếp giá: : 100019494, G116K12: 100019493, G204K07: 100019495 |
16 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 2/ Nguyễn Thị Kim Cúc cb; Nguyễn Xuân Hưng; Đặng Thị Ngọc Hà; .. . - Tái bản lần thứ 4 - đã chỉnh sửa và bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2015. - 290; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K15: 100017255-100017257 |
17 | | Giáo trình kế toán tài chính. Quyển 3/ Đặng Ngọc Vàng cb; Bùi Văn Dương; Hà Xuân Thạch.. . - Tái bản lần thứ 4 - đã chỉnh sửa và bổ sung theo thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014. - TP.HCM/ Kinh tế TP.HCM: 2015. - 335tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G116K14: 100017258-100017260 |
18 | | Giáo trình khởi sự kinh doanh / B.s.: Nguyễn Ngọc Huyền . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 246tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: : G116K20: 100016434, G116K23: 100016432-100016433 |
19 | | Giáo trình Nguyên lý kế toán/ Võ Văn Nhị, Trần Anh Hoa, Phạm Ngọc Toàn. . - Tái bản lần thứ 9 đã chỉnh lý và bổ sung. - Tp.Hcm : Tài Chính; 2018. - 614tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G116K17: 10005084 |
20 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn . - Tái bản lần thứ 5 có bổ sung, chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 439 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100019904-100019905 |
21 | | Giáo trình pháp luật về thương mại hàng hóa và dịch vụ./ Phan Huy Hồng chủ biên . - Hà Nội : Hồng Đức : Hội Luật gia Việt Nam, 2015. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G113K14: 100018854-100018857 |
22 | | Giáo trình quản trị chiến lược / B.s: Ngô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2018. - 465tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : KGSÄH2040 |
23 | | Giáo trình quản trị chiến lược / B.s: Ngô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 465tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : 100016436, G203K05: 100016437, G208K03: 100016435 |
24 | | Giáo trình Quản trị Doanh nghiệp/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hòa, Trần Thị Ý Nhi . - H.: Thống Kê, 2008. - 415tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : 100000741, G116K21: 100000739-100000740, G116K21: 100000742, G204K07: 100000743 |