1 | | American Ways : an Introduction to American Culture / Maryanne Kearny Datesman, JoAnn Crandall, Edward N. Kearny . - Fourth edition. - USA; Person Education; 2014. - ix, 326 pages : illustrations ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G105K28: 100020106, G105K28: 100020108-100020109, G202K07: 100020107 |
2 | | College Korean = 유학생을 위한 대학한국어 2: 읽기. 쓰기 : 이화여자대학교 언어교육원 엮음 / Ewha Womans University. Ewha Language Center , 2, Reading. Writing . - Hàn Quốc : 이화 여자 대학교 출판 문화원, 2018. - 260 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100312 |
3 | | Effective academic writing. 1, The paragraph - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Alice Savage, Masoud Shafiei . - New York : Oxford University Press, 2007. - viii, 152 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: : 100016220, G112K03: 100198, G112K04: 100196 |
4 | | English grammar in use = self-study reference and practice book for intermediate students of English with answers / Raymond Murphy . - Fifth ed. - New York : Cambridge university press, 2004. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: : TKTV100051666 |
5 | | IELTS express : upper intermediate coursebook / Richard Hallows, Martin Lisboa, Mark Unwin ; with Pamela Humphreys . - Boston : Thompson Learning, 2006. - 128 p. : ill. (some col.) ; 28 cm. - ( Exam essentials ) Thông tin xếp giá: : 100016219 |
6 | | IELTS express : upper intermediate workbook/ Pamela Humphreys, Pauline Cullen . - Boston : Thompson Learning, 2001. - 128 p. : ill. (some col.) ; 28 cm. - ( Exam essentials ) Thông tin xếp giá: : 100016218 |
7 | | Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ sơ cấp / Mao Duyệt chủ biên, Triệu Tú Quyên, Chu Duyệt . - Tp. Hồ Chí Minh : ổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016. - 282 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K02: TKTV100051657-TKTV100051658 |
8 | | Tiếng Nhật cho mọi người : bản mới - sơ cấp 2, bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt / 3A Network . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2018. - 157 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G113K27: TKTV100051659-TKTV100051660 |