1 | | Bộ ba xuất chúng : chân dung những nhà sáng lập tập đoàn Samsung, LG và Hyundai / Jung Hyuk June ; Phạm Quỳnh Giang dịch . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K21: 100002820 |
2 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 1 . - Hàn Quốc : Hawoo. - 116 tr ; 26 cm + Audio online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100217-2023100218 |
3 | | Get it Korean Speaking = 바로 말하는 한국어 / 이정희, 김중섭, 조현용, 이수현, 김에스더, 장문정, 조효정 , 3 . - Hàn Quốc : Hawoo, 2019. - 116 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100221-2023100222 |
4 | | Giải mã chính sách của Hàn Quốc đối với Đông Bắc Á từ sau chiến tranh lạnh đến đầu thế kỷ XXI / Phan Thị Anh Thư . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : G111K24: TKTV100051682 |
5 | | Làm Chủ Ngữ Pháp Tiếng Hàn - Dành Cho Người Bắt Đầu - My Korea/ Choi Kwon Jin – Song Kyung Ok . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019. - 178tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100050973-100050975, G202K05: 100050976-100050977 |
6 | | Làm Chủ Ngữ Pháp Tiếng Hàn -Trình độ trung cấp - My Korea grammar II/ Choi Kwon Jin – Song Kyung Ok . - H.: Hồng Đức ; Công ty Sách MCBooks, 2019. - 178tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100050978-100050980, G202K05: 100050981-100050982 |
7 | | Pop city = Korean popular culture and the selling of place / Youjeong Oh . - London : Cornell University Press, 2018. - 238tr. ; 24 c Thông tin xếp giá: : 2023100104 |
8 | | Tiếng Hàn Kyunghee - Ngữ pháp 1 = 바로 한국어 문법 1 / 이정희 외 Lee Jeong Hee & cộng sự , Quyển 1 . - Hàn Quốc : 하우 Hawoo, 2020. - 212 tr ; 26 cm + Audio Online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100225-2023100226 |
9 | | Tiếng Hàn Kyunghee - Ngữ pháp 2 = 바로 한국어 문법 2 / 이정희 외 Lee Jeong Hee & cộng sự , Quyển 2 . - Hàn Quốc : 하우 Hawoo, 2020. - 248 tr ; 26 cm + Audio online Thông tin xếp giá: : G112K10: 2023100227-2023100228 |
10 | | Truyện ngắn Kim Dong In / Dịch: Ahn Kyong Hwan, Phạm Quang Vinh . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 197tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G117K22: 2023100048-2023100049 |
11 | | Từ vựng và ngữ pháp 1-1 tiếng Hàn Yonsei mới = 새 연세한국어 어휘와 문법 1-1 / Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei , Quyển 1-1, English version . - Hàn Quốc : Trường ĐH Yonsei, 2019. - 286 tr. ; 26 cm. + Audio Online QRcode Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100339 |
12 | | Từ vựng và ngữ pháp 1-2 tiếng Hàn Yonsei mới = 새 연세한국어 어휘와 문법 1-2 / Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei , Quyển 1-2 . - Hàn Quốc : Trường ĐH Yonsei, 2019. - 272 tr. ; 26 cm + Audio Online QRcode Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100340 |
13 | | Từ vựng và ngữ pháp 2-1 tiếng Hàn Yonsei mới = 새 연세한국어 어휘와 문법 2-1 / Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei , Quyển 2-1, English version . - Hàn Quốc : Trường ĐH Yonsei, 2019. - 260 tr. ; 26 cm + Audio Online QRcode Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100341 |
14 | | Từ vựng và ngữ pháp 2-2 tiếng Hàn Yonsei mới = 새 연세한국어 어휘와 문법 2-2 / Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei , Quyển 2-2, English version . - Hàn Quốc : Trường ĐH Yonsei, 2019. - 259 tr. ; 26 cm + Audio Online QRcode Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100342 |
15 | | Từ vựng và ngữ pháp 3-1 tiếng Hàn Yonsei mới = 새 연세한국어 어휘와 문법 3-1 / Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei , Quyển 3-1, English version . - Hàn Quốc : Trường ĐH Yonsei, 2019. - 254 tr. ; 26 cm. + Audio Online QRcode Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100343 |
16 | | Văn hoá văn minh và văn hoá truyền thống Hàn/ Lê Quang Thiêm . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 311tr., 22cm Thông tin xếp giá: : G113K26: 100051121-100051122 |
17 | | Văn hóa, văn minh và văn hóa truyền thống Hàn / Lê Quang Thiêm . - Tp.HCM, Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2019. - 311 tr. : bảng ; 22 cm Thông tin xếp giá: : G113K23: TKTV100051670 |
18 | | 가나 초등 국어사전 : 양장본 Hardcover / 편집부 . - Hàn Quốc : 가나북스, 2019. - 392 tr Thông tin xếp giá: : G113K25: 2023100290 |
19 | | 서강한국어 (2A) = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 92 tr. ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051450 |
20 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 2B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr ; 22.1 c Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051449, G112K10: 2023100330 |
21 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 3B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051451, G112K10: 2023100329 |
22 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 1B . - Korea : 서강대학교한국어교육원. - 104 tr ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051455, G112K10: 2023100326 |
23 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 3A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051429, G112K10: 2023100354 |
24 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / Jung Young Hae; Dương Nữ Khánh Quỳnh dịch , 1A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2017. - 87 tr. ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051454, G112K10: 2023100331, G112K10: TKTV000237 |