1 | | 360 bài toán hoá học. 10-11-12, luyện thi đại học bồi dưỡng học sinh giỏi / Võ Tường Huy . - Tp.HCM. : Đại học quốc gia TPHCM, 2005. - 459 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K11: 100002627 |
2 | | Bài tập hóa học vô cơ/ Triệu Thị Nguyệt . - H.: Giáo Dục, 2011. - 171tr., minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100008532-100008536 |
3 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Tập 5: Các quá trình hoá học/ Nguyễn Bin . - Tái bản. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 320tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K25: 100017398-100017400, G116K27: 100017396, G207K05: 100017397 |
4 | | Cơ sở hoá học phức chất / Trần Thị Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 239 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100004162 |
5 | | Cơ sở lý thuyết hoá học. Phần 2, Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học / Nguyễn Hạnh . - 15. - H. : Giáo dục, 2008. - 262 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G113K10: 100002860, G114K12: 100002861-100002862 |
6 | | Giáo trình hoá học đại cương / Nguyễn Minh Tuyển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 327 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K11: 100002867 |
7 | | Giáo trình hoá lí. 2, Nhiệt động lực học hoá học / Nguyễn Đình Huề . - 3. - H. : Giáo dục, 2004. - 227 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G114K12: 100002330-100002331, G114K12: 100002333-100002338, G207K01: 100002332 |
8 | | Giáo Trình Hoá Lí. 2, Nhiệt Động Lực Học Hoá Học / Nguyễn Đình Huệ . - H., 2004. - 227 tr ; 20.3 cm Thông tin xếp giá: : G207K01: 100002339 |
9 | | Hoá học đại cương/ Nguyễn Đình Chi . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2009 . - 451tr.: hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K11: 100008518, G114K11: 100008528-100008531 |
10 | | Hoá học hữu cơ 3 / Đỗ Đình Rãng [và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục, 2011. - 391tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G114K15: 100008515-100008516, G207K01: 100008517 |
11 | | Hoá học hữu cơ. 4 / Hoàng Trọng Yêm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 277 tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100002710-100002712 |
12 | | Hoá Học Phân Tích / Th.S Lại Thị Hiền . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 34-27cm Thông tin xếp giá: : G207K19: 100463 |
13 | | Hoá học vô cơ. 1 / Hoàng Nhâm . - Tp.HCM., 2004. - 275 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K14: 100002568-100002572 |
14 | | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học. tập 1 / Nguyễn Minh Tuyển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 264 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100002988 |
15 | | Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học. tập 1 / Nguyễn Minh Tuyển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 264 tr ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: : G116K28: 100002984 |
16 | | Kỹ thuật hóa học đại cương / Nguyễn Thị Diệu Vân . - H. : Bách khoa - Hà Nội, 2016. - 292tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100020059-100020060 |
17 | | Nhiệt động hoá học / PTS. Đào Văn Thượng . - Tp.HCM. : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 262 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100002899 |
18 | | Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học. tập 2, Cơ học vật liệu rời / Vũ Bá Minh . - Tp.HCM. : Bách Khoa TPHCM, 1998. - 230 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G114K13: 100002898 |
19 | | Thiết bị phản ứng trong công nghiệm hoá học. tập 1, Nghiên cứu, tính toán và thiết kế . - H; : Kỹ thuật phản ứng, 2006. - 247 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100006065-100006067 |
20 | | Thiết bị phản ứng trong công nghiệp hoá học. tập 2, nghiên cứu, tính toán và thiết kế / PGS.TS Mai Xuân Kỳ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 193 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G116K26: 100002987 |
21 | | Ứng dụng tin học trong công nghệ hoá học - sinh học - thực phẩm / Trịnh Văn Dũng . - Tái bản lần 4, có sửa chữa và bổ sung. - Tp.HCM; Đại học Quốc gia, 2015. - 269tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G116K27: 100008582, TNMH-CNKTHH: LDNTU24100999-LDNTU24101001 |