1 | | Luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh - English Pronunciation in Use - Elementary / Mark, Jonathan . - NXB Thanh Hoá, 2021. - 166tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K08: 100051123-100051124 |
2 | | 10 quy luật cuộc đời : Hành trình dẫn đến thành công dành cho bạn trẻ / Jay McGraw ; Phạm Vũ Thanh Tùng dịch . - H. : Phụ nữ, 2008. - 174tr. : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100016668 |
3 | | 50 tuyệt chiêu vượt qua thất bại và vươn tới thành công/ Nhiều tác giả . - Hà Nội : Từ điễn Bách khoa : Hội nhà văn : Thời đại : Thông tấn : Thế giới : Thông tin và Truyền thông : Khoa học Xã hội : Đại học Quốc gia Hà Nội : : Giáo dục Việt Nam : Văn hóa Thông tin : Bách khoa Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật : Thế giới : Mỹ thuật : Công An Nhân dân : Hồng Đức : Kim Đồng : Thanh niên: Phụ nữ : Lao động : Văn học : Tri thức : Dân trí : Xây dựng : C. - 63tr.; 23cm Thông tin xếp giá: : G116K16: 100018490-100018491 |
4 | | 8 kỹ năng mềm thiết yếu : chìa khóa đến thành công / Trần Thượng Tuấn, Nguyễn Minh Huy . - Hà Nội : Lao động, 2016. - 499 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018411 |
5 | | Basic tactics for listening : = Luyện kỹ năng nghe tiếng Anh : Trình độ cơ sở - Sách Khoa Ngoại Ngữ / Jack C. Richards ; Bùi Quang Huy / Richards, Jack C . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2008. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G112K06: 100195 |
6 | | Bản kế hoạch thay đổi dịnh mệnh : một kế hoạch để ngừng phó mặc và có được cuộc sống bạn hằng mong muốn = Living forward : a proven plan to stop drifting and get the life you want / Michael Hyatt, Daniel Harkavy ; Tạ Thanh Hải dịch. / Hyatt,Michael . - Hà Nội : Thế giới/AlphaBooks, 2017. - 267 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018512-100018513 |
7 | | Bí quyết thay đổi cuộc đời / Dick Lyles ; Nguyễn Văn Phước ... [và nh.ng. khác] biên dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2014. - 143 tr. : tranh ảnh ; 21 c Thông tin xếp giá: : G111K19: 100016798-100016799 |
8 | | Câu chuyện nhỏ hàm ý lớn / Việt Thư biên dịch . - Tái bản lần 3. - Tp.HCM : Văn Lang, 2016. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100018413 |
9 | | Con Nghĩ Đi, Mẹ Không Biết! Thu Hà . - H.; Văn học, 2016. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100018410 |
10 | | Cửa sổ tâm hồn / Nhiều Tác giả . - Tái bản lần thứ 13. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 419 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : 100018575, G111K20: 100018576 |
11 | | Dám khác biệt / Richard Wiseman ; Nguyễn Thanh Tuấn dịch . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Lao động - Xã hội : Công ty sách Thái Hà, 2014. - 341 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: : G111K20: 100016804-100016805 |
12 | | Get ready for IELTS : Reading : Pre-intermediate A2+ / Els Van Geyte . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013 Thông tin xếp giá: : 100016683 |
13 | | Get ready for IELTS : Speaking : Pre-intermediate A2+ / Rhona Snelling . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013 Thông tin xếp giá: : 100016684 |
14 | | Hãy sống ở thể chủ động / Nguyễn Tuấn Quỳnh . - Tái bản có bổ sung. - H.; Lao Động, 2015. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K04: 100016816 |
15 | | Học ăn, học nói, học gói, học mở / Hoàng Liên biên soạn . - Tái bản lần thứ 32. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017. - 191 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: : G116K10: 100018581-100018582 |
16 | | Kỹ năng dịch vụ khách sạn/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 177tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006464-100006467, G117K27: 100009653 |
17 | | Kỹ năng nghề phiên dịch/ Lê Huy Khoa . - Tp.HCM.: Thế giới, 2018. - 184tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100050904 |
18 | | Kỹ năng phục vụ bàn - bar= Table and Bar service skills/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 181tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006445-100006449 |
19 | | Kỹ năng phục vụ buồng/ Nguyễn Trọng Đàn; Phan Ngọc Sơn . - Đồng Nai, 2009. - 189tr; 27cm Thông tin xếp giá: : G117K27: 100006457-100006459, G203K07: 100006456, G208K03: 100006455 |
20 | | Luyện kỹ năng dịch tiếng Anh báo chí/ Đức Tín . - Hà Nội: Dân Trí, 2019. - 305tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K22: 100050895 |
21 | | Luyện kỹ năng đọc tiếng anh. Tập 3/ Trần Mạnh Tường . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Từ điển bách khoa, 2009. - 257tr.; 20.5cm Thông tin xếp giá: : 100002232, G112K02: 100002233 |
22 | | Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh= Let't talk 3 - Sách Khoa Ngoại Ngữ/ Leo Jones; Dũng Tiến biên soạn . - H.: Thống Kê, 2004. - 182tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100197 |
23 | | Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh= Let't talk 3/ Leo Jones; Trường Mạnh biên soạn . - H.: Từ điển Bách khoa, 2009. - 182tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100002082-100002083, G202K03: 100002081 |
24 | | Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh= Listen in. Tập 2/ Trường Minh . - Hải Phòng: Nxb.Hải Phòng, 2009. - 211tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G112K02: 100002084-100002086, G112K02: 100002144-100002145, G112K02: 100002196 |