1 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 2, có sữa chữa và bổ sung. - Tp.HCM.; Kinh tế 2017. - 237. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100019504, G204K03: 100019535, G208K01: 100019505 |
2 | | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần 2. - Tp.HCM.; Lao động - xã hội, 2007. - 286tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100000794 |
3 | | Kinh tế vi mô bài tập - Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm/ Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ.. . - Tp.HCM.: Kinh tế, 2017. - 297tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100019514, G113K06: 100019513 |
4 | | Kinh tế vi mô bài tập và bài giải/ Nguyễn Văn Dung . - H.: Lao động, 2011. - 261tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100008638, G204K03: 100008639 |
5 | | Kinh tế vi mô/ Lê Thế Giới, Trương Hồng Trình, Đặng Công Tuấn.. . - H.: Tài Chính, 2011. - 427tr., 24cm Thông tin xếp giá: : G113K05: 100000213, G113K05: 100008640-100008642 |
6 | | Kinh tế vi mô/ Lê Thế Giới, Trương Hồng Trình, Đặng Công Tuấn.. . - H.: Tài Chính, 2006. - H.: Tài Chính, 2006 Thông tin xếp giá: : G113K05: 100000668-100000670 |
7 | | Kinh tế vi mô: Dùng trong các trường Đại học; Cao đẳng khối kin tế . - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo Dục, 2011. - 287tr.; 20.5 Thông tin xếp giá: : G208K01: 100008569 |
8 | | Lý thuyết và bài tập Kinh tế vi mô/ Phan Thành Tâm . - Đồng Nai; Thống Kê, 2012. - 242tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G113K06: 100006439 |