1 | | College Korean = 유학생을 위한 대학한국어 2: 읽기. 쓰기 : 이화여자대학교 언어교육원 엮음 / Ewha Womans University. Ewha Language Center , 2, Reading. Writing . - Hàn Quốc : 이화 여자 대학교 출판 문화원, 2018. - 260 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100312 |
2 | | Korean Visual Dictionary / Collins . - India : Collins, 2021. - 272 ; 26 cm Thông tin xếp giá: : 2023100113 |
3 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 2B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr ; 22.1 c Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051449, G112K10: 2023100330 |
4 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng , 3B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051451, G112K10: 2023100329 |
5 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 1B . - Korea : 서강대학교한국어교육원. - 104 tr ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051455, G112K10: 2023100326 |
6 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / dịch: Jung Young Hae, Dương Nữ Khánh Quỳnh , 3A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2018. - 96 tr Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051429, G112K10: 2023100354 |
7 | | 서강한국어 = Tiếng Hàn Quốc Sogang : Sách tham khảo ngữ pháp và từ vựng / Jung Young Hae; Dương Nữ Khánh Quỳnh dịch , 1A . - Korea : 서강대학교한국어교육원, 2017. - 87 tr. ; 22.1 cm Thông tin xếp giá: : G112K10: 100051454, G112K10: 2023100331, G112K10: TKTV000237 |
8 | | 유학생을 위한 대학한국어 1: 읽기. 쓰기 = = College Korean 1: Reading. Writing / e : 이화여자대학교 언어교육원 엮음 (Ewha Womans University. Ewha Language Center) ponsibility, etc . - Seoul : Epress, 2018. - 229 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G112K09: 2023100313 |