TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  27  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Basic IELTS reading / Zhang Juan . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2013. - 187tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : 100017253, G202K07: 100017254
  • 2 Basic IELTS Speaking / Zhang Juan . - Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015. - 204tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K07: 100018837, G202K07: 100018836
  • 3 Collins - English For Life - Listening (A2+ Pre Intermediate) - Kèm 1 CD / Chiris Fline, Jamie Flockhart . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2018. - 143tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019468, G202K05: 100019469, G202K07: 100019467
  • 4 Collins - English For Life - Listening (A2+ Pre-Intermediate) - Kèm 1 CD / Anna Osborn . - Tổng hợp, 2013. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018832-100018833
  • 5 Collins - English For Life - Listening (B2+ Upper Intermediate) - Kèm 1 CD / Ian Badger . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 143r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K07: 100016679
  • 6 Collins - English For Life - Listening- Kèm 1 CD / Fiona Aish, Jo Tomlinson . - Tổng hợp, 2017. - 144tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : 100018826, G202K05: 100018825
  • 7 Collins - English For Life - Reading (A2 - Pre - Intermediate) / Anna Osborn . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 127tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K05: 100019465, G202K07: 100019464, G202K07: 100019466
  • 8 Collins - English For Life - Reading (A2+ Pre-Intermediate) - Kèm 1 CD / Anna Osborn . - Tổng hợp, 2013. - 125r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018830-100018831
  • 9 Collins - English For Life - Reading (B2+ Upper Intermediate) / Naomi Styles . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100016681
  • 10 Collins - English For Life - Speaking (A2 - Pre - Intermediate) / Rhona Snelling . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 126tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019461-100019462, G202K05: 100019463
  • 11 Collins - English For Life - Speaking(B2+ Upper Intermediate)/ Nicola Prentis . - Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019001, G202K07: 100019000
  • 12 Collins - English For Life - Writing (A2 - Pre - Intermediate) / Kisten Campbell Howes . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 127tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100019458-100019459, G202K05: 100019460
  • 13 Collins - English For Life - Writing(A2+ Pre - Intermediate)/ Kirten Campbell - Howes . - Tổng hợp, 2013. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018979-100018980
  • 14 Collins - English For Life - Writing(B2+ Upper Intermediate) / Genevieve White . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100016680
  • 15 Collins - English For Life - Writing(B2+ Upper Intermediate)/ Genevieve White . - Tổng hợp, 2014. - 127r.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K06: 100018999, G202K05: 100018998
  • 16 Đề luyện thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài luyện thi vào các trường đại học,cao đẳng và trung học chuyên nghiệp / PGS.TS.Lê Thông . - 3. - Giáo dục, 2004. - 299 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K01: 100001642
  • 17 Đề luyện thi tuyển sinh vào các trường học,cao đẳng và trung học chuyên nghiệp - Vật lý . - 3. - Giáo dục, 2005. - 119 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K02: 100001643
  • 18 Get ready for IELTS : Listening : Pre-intermediate A2+ 02 đĩa CD / Jane Short . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 134tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : 100016685
  • 19 Get ready for IELTS : Speaking : Pre-intermediate A2+ / Rhona Snelling . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013
  • Thông tin xếp giá: : 100016684
  • 20 Get ready for IELTS : Speaking : Pre-intermediate A2+ 01 đĩa CD / Nicola Prentis . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2014. - 127tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : G202K07: 100016682
  • 21 Get ready for IELTS : Writing : Pre-intermediate A2 / Fiona Aish, Jo Tomlinson . - Tp. Hồ Chí Minh; Tổng hợp, 2013. - 134tr.; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : 100016686
  • 22 Hướng dẫn giải đề luyện thi tuyển sinh vào các trường đại học,cao đẳng và trung học chuyên nghiệp. 1 . - 3. - Giáo dục, 2005. - 186 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K01: 100001644
  • 23 Market leader từ vựng - ngữ pháp vè đề ôn luyện thi trắc nghiệm (elemantary) / GS.TS. Nguyễn Trọng Đàn . - H. : Lao động - xã hội, 2008. - 167 tr ; 26.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K02: 100009668, G112K03: 100002209, G112K03: 100002211-100002214, G112K03: 100002216, G112K04: 100002210, G113K23: 100002215
  • 24 Market leader từ vựng - ngữ pháp vè đề ôn luyện thi trắc nghiệm (Pre-intermedate) / GS.TS. Nguyễn Trọng Đàn . - H. : Lao động - xã hội, 2008. - 204 tr ; 26.5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G112K03: 100002207, G112K04: 100002205-100002206, G112K04: 100002208
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1 2