1 | | Giáo trình máy điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Đặng Văn Đào; Trần Khánh Hà; Nguyễn Hồng Thanh . - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2008. - 179tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100004391, G115K09: 100004395, G115K09: 100004398 |
2 | | Giáo trình máy điện: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN/ Đặng Văn Đào; Trần Khánh Hà; Nguyễn Hồng Thanh . - Vĩnh Phúc: Giáo dục, 2007. - 179tr,; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100004392-100004394, G115K09: 100004396-100004397 |
3 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp: Dùng cho các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật/ Nguyễn Hữu Khái . - Thái Nguyên: Giáo dục, 2009. - 287tr.: 24cm Thông tin xếp giá: : G115K12: 100004381-100004382, G213K05: 100004380 |
4 | | Hướng dẫn thực hành vận hành máy điện; Nguyễn Thị Huệ . - Đồng Nai; Đại học Công Nghệ Đồng Nai; 2019 Thông tin xếp giá: : 100725 |
5 | | Máy Điện / Th.S Nguyễn Thị Huệ . - Trường ĐH Công Nghệ Đồng Nai : Đồng Nai , 2018. - 98-27cm Thông tin xếp giá: : 100479 |
6 | | Máy điện : dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng. T.1 / Bùi Đức Hùng, Triệu Việt Linh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2008. - 155tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100019847-100019849 |
7 | | Máy điện tổng quát / Phạm Văn Bình . - Hà Tây : Giáo dục, 2009. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100003985-100003987 |
8 | | Máy điện và mạch điều khiển/ Trần Thế San; Nguyễn Trọng Thắng . - H.: Thống kê, 2003. - 768tr; 20.5cm Thông tin xếp giá: : G115K15: 100004293 |
9 | | Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp/ Đào Quang Thạch; Phạm Văn Hòa . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 519tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100006440, G115K09: 100004357-100004359 |
10 | | Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp/ Đào Quang Thạch; Phạm Văn Hòa . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 519tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G115K09: 100004330-100004334 |
11 | | Thiết kế máy điện: Sách dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật/ Trần Khánh Hà; Nguyễn Hồng Thanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 679tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100004272-100004276 |
12 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : phần điện / Huỳnh Nhơn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2005. - 321tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100009731 |
13 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : phần điện / Huỳnh Nhơn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2015. - 321tr. : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100019563-100019565 |
14 | | Thiết kế phần điện nhà máy điện và trạm biến áp: Dùng cho sinh viên khối kỹ thuật các trường đại học/ Phạm Văn Hòa; Phạm Ngọc Hùng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 211tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100004306-100004310 |
15 | | Thiết kế, thi công mô hình Nhà máy điện/ 12DĐI1LT1 - 03 . - Đồng Nai, Đại học Công nghệ Đồng Nai, 2014. - 65tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : G213K21: 10015 |
16 | | Thực hành sửa chữa máy điện thoại: Sách dùng cho hệ TC nghề/ Nguyễn Văn Huy; Phạm Thu Hương; Hà Thanh Sơn . - Phú Thọ: Giáo dục, 2008. - 191tr. 24cm Thông tin xếp giá: : G115K22: 100003787-100003788, G115K22: 100006082 |
17 | | Trạm và Nhà máy điện/ Huỳnh Nhơn, Hồ Đức Lộc . - Tái bản lần thứ 4. - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 307; 24cm Thông tin xếp giá: : G213K05: 100019571-100019572 |
18 | | Trạm và Nhà máy điện/ Huỳnh Nhơn, Hồ Đức Lộc . - Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh, 2012. - 307; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K08: 100018931, G213K05: 100018932 |
19 | | Vận hành nhà máy điện/ Trịnh Hùng Thám . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 277tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : G115K10: 100003767-100003768, G115K10: 100003770, G115K10: 100005970, G115K10: 100019751-100019752, G213K05: 100003769 |