1 | | Công nghệ đa phương tiện= Multimedia/ Nguyễn Thế Hùng . - H.: Thống kê, 2001. - 100tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : G111K06: 100000262, G111K14: 100000261 |
2 | | Dàn trang - Xử lý đồ họa và Multimedia: Thủ thuật Windows/ Lữ Đức Hào . - H.: Thống kê, 2002. - 237tr.; 18cm. - ( b10 phút tự học máy tính mỗi ngày ) Thông tin xếp giá: : G111K07: 100000354 |
3 | | Director 7 demystified : the official guide to Macromedia Director, Lingo. and Shockwave / Jason Roberts & Phil Gross . - Berkeley, CA : Macromedia Press, 1999. - xxxv, 1184 p. : ill. ; 23 cm. 1 computer optical disc (4 3/4 in.) Thông tin xếp giá: : G102K20: 100018130 |
4 | | iPod fully loaded : if you've got it, you can iPod it / Andy Ihnatko . - Hoboken, NJ : Wiley, 2007. - xxvii, 276 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G102K14: 100012045-100012047 |
5 | | iPod fully loaded : if you've got it, you can iPod it / Andy Ihnatko . - Hoboken, NJ : Wiley, 2007. - xxvii, 276 p. : ill. ; 23 cm Thông tin xếp giá: : G102K14: 100007007 |
6 | | Meme media and meme market architectures : knowledge media for editing, distributing, and managing intellectual resources / Yuzuru Tanaka . - Piscataway, NJ : IEEE Press ;Hoboken, NJ: Wiley-Interscience, 2003. - xx, 497 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: : G212K15: 100012223-100012228 |
7 | | Truyền hình số có nén và Mutimedia/ Nguyễn Kim Sách . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 344 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: : G113K24: 100005661 |