TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI
Tìm thấy  10  biểu ghi . Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cuộc sống thay đổi khi chúng ta thay đổi/ Andrew Matthews / Andrew Matthews . - H.: Văn hóa Thông tin, 2005. - 511tr.; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K19: 100003457, G208K01: 100003456
  • 2 Giao tiếp thông minh và nghệ thuật xử thế / Đức Thành . - H.:, Văn hóa thông tin, 2008. - 198 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G111K19: 100009652, G204K01: 100006909
  • 3 Nghệ thuật lãnh đạo= Art of leadership/ Nguyễn Ngọc Tuấn, Phạm Thanh Loan . - TP.HCM: Phương Đông, 2011. - 342tr., 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: : G203K05: 100009798, G204K07: 100009799
  • 4 Nghệ thuật nói trước công chúng = Làm thế nào để sống vui vẻ, tự tin . - H; : Văn hoá thông tin, 2009. - 281 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K22: 100006496-100006497
  • 5 Tâm lí và nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong kinh doanh du lịch/ Nguyễn Văn Đính, Nguyễn Văn Mạnh . - H.; NXB ĐH Kinh tế Quốc dân. , 2012
  • Thông tin xếp giá: : G113K04: 100050711-100050712, G203K01: 100050713-100050714, G208K01: 100050715
  • 6 Thiết kế chiếu sáng nghệ thuật các công trình công cộng và không gian đô thị/ Nguyễn Đức Thiềm; Nguyễn Chí Ngọc . - H.: Xây dựng, 2007. - 240tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K11: 100005299-100005300
  • 7 Tuyển tập giải thưởng văn học - nghệ thuật Trịnh Hoài Đức . - Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 2001. - 387tr; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K16: 100006572
  • 8 Tuyển tập giải thưởng văn học - nghệ thuật Trịnh Hoài Đức lần thứ 2 . - Đồng Nai, 2011. - 288tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K16: 100017597
  • 9 Tuyển tập giải thưởng văn học - nghệ thuật Trịnh Hoài Đức lần thứ 3 . - Đồng Nai, 2014. - 246tr; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : G117K16: 100017599
  • 10 Văn hoá nghệ thuật đồng bằng Bắc Bộ-Không gian và thời gian biến đổi / PGS. TS. Nguyễn Thanh Tuấn . - H.: : Từ điển bách khoa & viện văn hoá, 2007. - 239 tr ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: : G113K26: 100001992-100001993, G113K26: 100002106
  • Sắp xếp kết quả:     Trang: 1